
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
lưu hành
"Circulate" originates from the Latin word "circulāre," meaning "to move in a circle." This reflects the core meaning of the word: to move in a continuous loop or path. The concept of circular movement is further emphasized by the word's etymology. "Circulāre" itself comes from "circulus," meaning "circle." This connection highlights the fundamental idea of movement within a defined boundary, akin to a circle. Over time, "circulate" evolved to encompass a broader range of meanings, including the distribution of information, goods, and even blood within the body. However, the core concept of circular movement remains at its heart.
transitive verb
circulate, transmit, disseminate
blood circulates in the body
journalize
circulation
blood circulates in the body
circulation (money)
spread
news circulates quickly
Báo cáo mới về nền kinh tế đang được các văn phòng chính phủ lưu hành khi các nhà hoạch định chính sách thu thập phản hồi và phân tích các phát hiện.
Tin đồn về khả năng phá sản sắp xảy ra của công ty đã lan truyền trong số các cổ đông và nhân viên.
Khuyến cáo y tế mới nhất đã được lan truyền trong cộng đồng, kêu gọi người dân thực hiện các biện pháp phòng ngừa sự lây lan của một căn bệnh truyền nhiễm.
Các vận động viên chuyên nghiệp thường chia sẻ các mẹo và chiến lược cải thiện hiệu suất trên các diễn đàn và nền tảng mạng xã hội.
Các báo cáo cho biết một loại vi-rút mới đang lưu hành ở một số khu vực trên thế giới, dẫn đến cảnh báo sức khỏe toàn cầu.
Các thuyết âm mưu về sức khỏe của tổng thống đã lan truyền trên các trang web chính thống và mạng xã hội, bất chấp sự phủ nhận từ nhân viên của ông.
Số tạp chí sắp ra mắt đang được các biên tập viên và nhà thiết kế lưu hành để phê duyệt lần cuối trước khi phát hành cho công chúng.
Sở vệ sinh thành phố đã phát động chiến dịch truyền bá thông tin về lợi ích của việc tái chế và cách xử lý chất thải nguy hại.
Các cuộc đàm phán giữa hai nước đã diễn ra trong giới ngoại giao trong nhiều tuần, với những báo cáo tiến triển nhưng không có thỏa thuận chính thức nào được công bố.
Một bản ghi nhớ bị rò rỉ có chứa thông tin tài chính nhạy cảm đã được lưu hành trong giới giám đốc điều hành và nhà đầu tư, gây chấn động trong cộng đồng doanh nghiệp.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()