
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
bể chứa nước
The word "cistern" has a rich history dating back to ancient times. It originates from the Greek word "kistēr," which means "reservoir" or "storage container." The Greek word is derived from the verb "kistēnai," meaning "to store" or "to preserve." In ancient Greece and Rome, cisterns were used to store water, wine, and other liquids. The term "cistern" was later adopted into Latin as "cisterna," and eventually into Middle English as "cistern." Over time, the term has evolved to refer specifically to underground storage tanks for water or other liquids. Today, the word "cistern" is used in many languages to describe a wide range of structures, from ancient Greek and Roman aqueducts to modern-day water storage facilities. Despite its evolution, the word "cistern" remains a testament to the ingenuity and resourcefulness of ancient civilizations.
noun
water tank, water tank (on the roof)
tank
the cistern of a barometer: mercury cylinder of a barometer
Bể chứa nước cũ trong vườn đã được phục hồi và hiện có thể chứa đủ nước mưa để tưới tiêu trong mùa khô.
Các bức tường bê tông của bể chứa được phủ một loại màng chống thấm đặc biệt để chống rò rỉ và đảm bảo hiệu quả của hệ thống chứa nước.
Chiều cao của bể chứa rất ấn tượng, lên tới hơn 12 feet và có thang để dễ dàng bảo trì và theo dõi mực nước.
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc thiếu nước, bể chứa có thể chứa tới 25.000 gallon nước ngọt, đủ dùng trong vài tuần.
Nước mưa được lưu trữ trong bể chứa trong vài ngày trước khi được sử dụng cho nhiều mục đích sinh hoạt khác nhau, bao gồm xả bồn cầu, giặt quần áo và tưới cây.
Nắp bồn chứa được trang bị một máy bơm chạy bằng năng lượng mặt trời giúp hút nước từ bồn chứa vào hệ thống ống nước của ngôi nhà.
Thiết kế của bể chứa rất sáng tạo, kết hợp hệ thống lọc để làm sạch nước mưa đã lưu trữ và thiết bị theo dõi mực nước.
Bể chứa nước là thành phần quan trọng của cơ sở hạ tầng xanh của ngôi nhà vì nó làm giảm nhu cầu về nguồn cung cấp nước của thành phố và bảo tồn một lượng lớn tài nguyên nước.
Việc kiểm tra thường xuyên bên trong và bên ngoài bể chứa là rất quan trọng để đảm bảo độ bền của bể và ngăn ngừa mọi rò rỉ hoặc nhiễm bẩn tiềm ẩn.
Sức hấp dẫn về mặt thẩm mỹ của bể chứa nước là không thể phủ nhận, hòa hợp hoàn hảo với cảnh quan và mang đến nét quyến rũ mộc mạc cho ngôi nhà.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()