
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
khủng hoảng khí hậu
The term "climate crisis" gained popularity in recent years as a more urgent and urgent alternative to the more traditional term "climate change." While "climate change" suggests a gradual shift in climate patterns, "climate crisis" conveys a sense of urgency and severity, as the consequences of unchecked climate change have present and future impacts on ecosystems, communities, and economies around the world. The term "climate crisis" highlights the immediate and compounding effects of climate change, such as unprecedented heatwaves, wildfires, sea-level rise, and extreme weather events, which pose a direct threat to human lives, health, and livelihoods. The use of the term "crisis" also emphasizes the need for urgent action and collective responsibility to address this global challenge, as the window of opportunity to prevent the most catastrophic impacts of climate change is rapidly closing. In essence, "climate crisis" signifies a new era of climate activism and awareness, where a sense of urgency is critical in shaping public debates, policy decisions, and international cooperation to mitigate climate change and build more resilient and sustainable societies.
Trong lúc thế giới đang vật lộn với cuộc khủng hoảng khí hậu ngày càng leo thang, các quốc gia đã cam kết cắt giảm khí thải nhà kính để giảm thiểu những tác động tồi tệ nhất của tình trạng nóng lên toàn cầu.
Những đợt nắng nóng chưa từng có, cháy rừng và mực nước biển dâng cao là những dấu hiệu rõ ràng cho thấy cuộc khủng hoảng khí hậu không còn là mối đe dọa xa vời nữa mà là hiện thực ngay trước mắt.
Ủy ban liên chính phủ về biến đổi khí hậu (IPCC) đã cảnh báo rằng cần phải có hành động khẩn cấp để ngăn chặn biến đổi khí hậu thảm khốc và hạn chế mức tăng nhiệt độ toàn cầu ở mức 1,5 độ C.
Mỗi ngày trôi qua, chúng ta ngày càng thấy rõ rằng cuộc khủng hoảng khí hậu đòi hỏi một phản ứng mang tính hệ thống, vượt ra ngoài các hành động của cá nhân hay địa phương, mà đòi hỏi sự hợp tác toàn cầu và thay đổi mang tính hệ thống.
Khủng hoảng khí hậu không chỉ là khủng hoảng môi trường mà còn là khủng hoảng xã hội và kinh tế, ảnh hưởng không cân xứng đến các cộng đồng dễ bị tổn thương nhất và làm trầm trọng thêm tình trạng bất bình đẳng hiện có.
Quá trình toàn cầu hóa thương mại và công nghiệp đã góp phần đáng kể vào cuộc khủng hoảng khí hậu thông qua sự gia tăng của các sản phẩm và ngành công nghiệp thải ra nhiều carbon.
Tác động tàn phá của cuộc khủng hoảng khí hậu không còn có thể bị bỏ qua nữa vì nó gây ra mối đe dọa hiện hữu đối với tương lai của hành tinh chúng ta và tất cả cư dân trên đó.
Cuộc khủng hoảng khí hậu là lời cảnh tỉnh cho nhân loại, đòi hỏi sự thay đổi cơ bản trong các giá trị và ưu tiên chung của chúng ta, từ tiêu dùng và tăng trưởng kinh tế sang tính bền vững và công bằng.
Khủng hoảng khí hậu là một vấn đề phức tạp và đa chiều, đòi hỏi những cách tiếp cận sáng tạo và tổng hợp kết hợp giữa khoa học, chính sách và huy động xã hội.
Là công dân của hành tinh này, chúng ta có trách nhiệm yêu cầu chính phủ và các tổ chức hành động khẩn cấp, đồng thời cùng nhau xây dựng một thế giới bền vững và công bằng hơn cho tất cả mọi người.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()