
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
tường leo núi
The term "climbing wall" can be traced back to the late 1980s, when indoor rock climbing gained popularity as an alternative to outdoor climbing. Initially, the walls were constructed using wooden panels and plywood stapled onto a structure, then covered in textured climbing holds for grip. The term "climbing wall" was coined to describe these indoor climbing structures, which typically consisted of vertical and overhanging panels that simulated the experience of outdoor rock climbing in a controlled and safe environment. Over time, the design of climbing walls has evolved to incorporate more advanced climbing technologies such as textured panels, lights and projection mapping for visual effects, and auto-belay systems that allow climbers to ascend and descend automatically. In summary, "climbing wall" is a term that refers to an indoor facility designed for rock climbing that replicates the sensation of outdoor climbing, allowing rock climbers to practice and hone their skills in an indoor, controlled environment.
Bức tường leo núi của phòng tập thể dục cao lớn và đáng sợ, mời gọi người leo núi thử sức mạnh và sự nhanh nhẹn của mình.
Người leo núi giàu kinh nghiệm dễ dàng leo lên bề mặt có kết cấu của bức tường, tin tưởng vào các điểm bám và sức mạnh mà họ đã xây dựng được sau nhiều năm luyện tập.
Những người leo núi mới run rẩy khi đến gần bức tường, không biết làm thế nào để vượt qua con dốc đứng và những thử thách nhỏ trên đường đi.
Cảm giác bám chặt của bức tường leo núi khiến tim Rachel đập nhanh khi cô đặt tay và chân lên các chỗ bám tay và bám chân được mã hóa màu được thiết kế để cô có thể leo lên.
Các ngón tay của Frank bám chặt vào bề mặt tường có độ bám đa năng, và anh kéo mình lên cao hơn nữa, háo hức chinh phục cấp độ khó tiếp theo.
Emily cong chân quanh bức tường đang nhô lên, các cơ bắp của cô co lại theo mỗi chuyển động hướng lên đưa cô đến gần mục tiêu hơn.
Bản lĩnh của những người tham gia thử thách đã được thử thách khi họ di chuyển qua những khúc quanh của bức tường leo núi để tìm kiếm vùng đất cao hơn.
Bob cảm thấy adrenaline dâng trào khi nhìn thấy đỉnh tường cuối cùng cũng hiện ra, bề mặt tường đang vẫy gọi anh bằng lời hứa hẹn về thành công.
Jake trèo lên tường như một con nhện, những ngón tay của anh tìm đường dọc theo con đường tưởng chừng như không thể, phổi anh bỏng rát vì nỗ lực phải leo lên đến đỉnh.
Tảng đá nằm cạnh bức tường rung chuyển khi những người leo núi hoàn thành hành trình leo núi dũng cảm của mình, tinh thần quyết tâm và vượt qua nghịch cảnh của họ được thể hiện để mọi người ngưỡng mộ.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()