
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
tu viện
The word "cloistered" originates from the Old French word "cloistre," meaning "cloister," which itself comes from the Latin "claustrum," meaning "enclosure." Originally referring to the enclosed space within a monastery, the word evolved to describe the secluded or isolated nature of monastic life. By extension, "cloistered" now describes any place or environment that is secluded, sheltered, and often associated with intellectual or spiritual pursuits.
adjective
tu, in the monastery
a cloistered life
surrounded by corridors
Sơ Margaret đã dành 25 năm cuối đời trong một tu viện kín, tận tụy cầu nguyện và chiêm nghiệm.
Các nữ tu ẩn dật trong tu viện tách biệt với thế giới bên ngoài, tìm thấy niềm an ủi trong lòng sùng kính Chúa và đóng vai trò là người hướng dẫn tinh thần cho những người tìm kiếm lời khuyên của họ.
Trong sự cô độc, nhà văn nổi tiếng đã lui về một tu viện kín để hoàn thành kiệt tác mới nhất của mình, thoát khỏi mọi sự xao nhãng và cám dỗ.
Nữ tu trẻ đã khám phá ra vẻ đẹp của cuộc sống ẩn dật, tìm thấy niềm an ủi trong lời cầu nguyện tĩnh lặng và sự đơn giản của thói quen hàng ngày.
Tu viện ẩn dật mang đến cho các tu sĩ sự bình yên và tĩnh lặng cần thiết để tập trung vào hành trình tâm linh và việc học của mình.
Trong cuộc sống ẩn dật, các nữ tu đã vun đắp tình yêu sâu sắc dành cho cộng đồng của mình, luôn nỗ lực hỗ trợ và nâng đỡ lẫn nhau.
Sự yên bình của bầu không khí tĩnh lặng cho phép tác giả miễn cưỡng tập trung vào việc viết lách mà không bị sao nhãng, mang lại cho ông sự sáng suốt và tập trung cần thiết để viết nên tác phẩm hay nhất của mình.
Với cô, cuộc sống ẩn dật của một nữ tu chỉ còn là ký ức xa vời khi cô bắt đầu một cuộc sống mới bên ngoài tu viện, thích nghi với sự hối hả và nhộn nhịp của thế giới bên ngoài.
Trong nơi ẩn dật, các tu sĩ có thể suy ngẫm sâu sắc về đức tin và mối quan hệ của họ với Chúa, đồng thời phát triển trong hành trình tâm linh của mình.
Cuộc sống ẩn dật có vẻ hạn chế, nhưng đối với những người chọn sống như vậy, nó mang lại môi trường nuôi dưỡng nơi họ có thể phát triển về mặt tinh thần, trí tuệ và cảm xúc, tìm thấy sự tự do thực sự trong cam kết với đức tin của mình.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()