
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sò
The word "cockle" has a fascinating history! The term "cockle" originally referred to a type of salt-loving seaweed, specifically the genus-Ceratium, which was commonly found among cockle shells (Cardium edule) on beaches. In Middle English (circa 1300), the word "cockle" was used as a noun, meaning "a small shellfish" or "the shellfish's own shell." Over time, the term "cockle" took on multiple meanings. In the 14th century, it began to be used as a verb, meaning "to faint" or "to grow weak." This sense may have arisen from the idea that the delicate seaweed-like tendrils of the cockle shellfish could easily be damaged or destroyed, much like a person who has "fainted." Today, the word "cockle" is used in various contexts, including English, Scottish, and Irish dialects, often to mean "to tickle" or "to delight."
noun
(zoology) clam
shell ((also) cockle shell)
small boat ((also) cockle boat; cockle shell)
noun
heater
spiral
wrinkle
Khi đang đi dạo dọc bờ biển nước Anh, Jane tình cờ nhìn thấy một giỏ đầy sò điệp tươi ngon và cô háo hức ăn hết.
Khi thủy triều xuống, James ra ngoài kiếm sò cho bữa tối và tự hào khoe khoang về thành công của mình với bạn bè.
Thịt sò mềm, béo ngậy được hấp với tỏi và rượu vang trắng là một món ăn tuyệt vời cho vị giác của Lucy.
Với lớp vỏ trông giống như những cung điện nhỏ, Tom không thể cưỡng lại được sự cám dỗ muốn đập vỡ lớp vỏ để lộ ra những miếng sò ngon lành bên trong.
Mái tóc dài đến eo của Sarah tung bay trong gió khi cô nhìn về phía chân trời, trông thật tuyệt đẹp, gợi nhớ đến những sắc thái tinh tế nơi trú ngụ của loài trai.
Vị mặn của biển hòa quyện với hương thơm của đất từ sò huyết, Emma thưởng thức từng miếng sò dai dai.
Âm thanh của thủy triều lên xuống đập vào bờ được tăng cường bởi tiếng sò chạy loạn xạ khi chúng đào sâu hơn vào cát.
Môi Taylor cong lên thành một nụ cười mãn nguyện khi anh thưởng thức hương vị đậm đà của sò được nhổ thẳng từ hang vỏ sò.
Đôi mắt của Tim sáng lên vì thích thú khi anh nhìn xuống đáy biển nông, chứng kiến vô số con sò đang ngọ nguậy trong thế giới hoàn hảo của riêng chúng.
Vào mùa mưa, tinh thần của Tina phấn chấn hơn khi cô tận hưởng sự phong phú của những con sò ngon ngọt, mọng nước, dường như trải thảm khắp bờ biển sau một trận gió mùa.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()