
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
ăn thoải mái
The term "comfort eating" originated in the 1980s as a way to explain a behavior that many people experience during times of stress or emotional distress. It refers to eating as a coping mechanism, often leading to consuming high-calorie, sugar- or fat-laden foods that provide temporary pleasure and a sense of relief from negative feelings. This term gained popularity in the field of psychology and nutrition, as researchers began to better understand the complex relationship between food, emotions, and well-being. Today, the phrase "comfort eating" is widely used in popular culture and health discourse, as it helps to acknowledge the role that food plays in our mental health and highlights the need for healthier alternatives to manage stress and negative emotions.
Sau một ngày dài làm việc căng thẳng, Sarah tìm thấy niềm an ủi trong việc ăn uống bằng cách ăn hết một hộp kem.
Cuộc chia tay gần đây của Tom khiến anh cảm thấy dễ bị tổn thương và cô đơn, khiến anh phải tìm đến đồ ăn để giải khuây như một cách đối phó với cảm xúc của mình.
Lịch trình bận rộn và thiếu ngủ khiến Jane cảm thấy bứt rứt và mệt mỏi, khiến cô phải tìm đến đồ ăn để giải tỏa căng thẳng nhằm nhanh chóng lấy lại năng lượng.
Món ăn ưa thích của Mary là mì ống và phô mai, cô thích ăn món này khi muốn nhớ lại tuổi thơ và những khoảng thời gian tươi đẹp khi lớn lên.
Sở thích ăn cay của Steve khiến anh thường tìm đến cánh gà cay khi cảm thấy choáng ngợp, với hy vọng rằng vị cay nồng sẽ giúp anh quên đi những rắc rối.
Món ăn yêu thích của Lisa là bánh quy sô cô la mới nướng, cô ấy sẽ thưởng thức nó bất cứ khi nào cô ấy cần một chút tự chăm sóc và sự ngọt ngào trong cuộc sống.
Tình yêu của Mark dành cho bát ớt cay nồng đã ăn sâu vào ký ức tuổi thơ của anh, khiến nó trở thành món ăn mang lại cho anh sự bình yên và hạnh phúc.
Cơn thèm ăn do căng thẳng của Jane chỉ có thể được thỏa mãn bằng một lát bánh mì mới nướng ấm áp, mềm dẻo, mà cô ăn hết cả ổ để kiềm chế sự lo lắng.
Căn bệnh mãn tính của Rachel thường khiến cô cảm thấy yếu ớt và không hài lòng, nhưng việc ăn nhiều đồ ăn thoải mái như lasagna và thịt viên đã giúp cô lấy lại năng lượng và tinh thần.
Chạy đường dài nửa năm một lần của Tom khiến anh cảm thấy đau nhức và kiệt sức. Để phục hồi, anh đã ăn nhiều carbohydrate và thực phẩm giàu protein mà anh thích, chẳng hạn như mì ống và thịt gà, giúp anh bổ sung năng lượng và cảm thấy trẻ hóa.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()