
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sự hàng hóa hóa
The term "commoditization" originated in the mid-20th century in the field of economics. It refers to the process of transforming a unique product or service into a generic, interchangeable commodity that is traded based on price alone. The concept is often attributed to economist Theodore Levitt, who used the term in his 1983 article "The Globalization of Markets" in the Harvard Business Review. Levitt argued that as markets become more global and competitive, companies must adapt by standardizing their products and services, making them more easily substitutable and interchangeable with others. This transforms distinct offerings into commoditized goods, which are then traded based on price rather than unique features or quality. Today, commoditization is widely used to describe the trend of increasing standardization and price competition across various industries, such as technology, food, and energy.
Sản phẩm từng được coi là sáng tạo này đã trở thành hàng hóa thông thường khi có nhiều đối thủ cạnh tranh bán các mặt hàng tương tự với giá thấp hơn.
Sự gia tăng nhanh chóng trong sản xuất điện thoại thông minh đã dẫn đến việc công nghệ trở nên phổ biến, giúp công chúng có thể mua được sản phẩm này dễ dàng hơn.
Việc thương mại hóa phần mềm đã tạo ra một thị trường tràn ngập các ứng dụng có giá cả phải chăng nhưng có thể thay thế cho nhau.
Mặc dù giới thiệu nhiều tính năng mới, sản phẩm của công ty đã trở nên phổ biến vì người tiêu dùng coi trọng giá cả hơn sự đổi mới.
Lợi nhuận giảm sút của các sản phẩm truyền thống của công ty là dấu hiệu của sự bình thường hóa thị trường, với nhiều lựa chọn cho các sản phẩm tương tự với giá thấp hơn.
Việc biến các linh kiện máy tính thành hàng hóa đã dẫn đến cuộc chiến giá cả giữa các nhà sản xuất, làm giảm lợi nhuận và người tiêu dùng có ít lựa chọn hơn.
Sự chuyển dịch sang điện toán đám mây đã góp phần vào việc biến các dịch vụ CNTT thành hàng hóa, vì giá cả trở thành yếu tố quan trọng để duy trì khả năng cạnh tranh.
Sự cạnh tranh gay gắt trong các dịch vụ trọn gói như internet, truyền hình và điện thoại dẫn đến việc các dịch vụ trọn gói trở nên phổ biến, buộc các công ty phải tạo sự khác biệt dựa trên giá trị hơn là giá cả.
Việc thiết bị y tế trở thành hàng hóa gần đây đã đặt ra nhiều thách thức cho những người sáng tạo, vì áp lực giá cả và sự cạnh tranh gay gắt cản trở việc áp dụng các công nghệ mới.
Việc biến ngành công nghiệp bán dẫn thành hàng hóa đã dẫn đến sự cạnh tranh gay gắt về giá, buộc các công ty phải hợp nhất với biên lợi nhuận ngày càng thu hẹp.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()