
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
táo bón
The origin of the word "constipated" can be traced back to the old French term "costipate," which means "pressed together." The French borrowed this word from the Latin "constringere," which means "to draw together or press." "Constringere" itself was derived from the settling of the Latin prefix "con-" (meaning "completely" or "together") with the stem "stringere" (which means "to press or draw"). This Latin root is quite common in medical terminology, as it’s also seen in the words "constrict" (which means "to narrow or press together"), "constraint" (which means "a restriction or confinement"), and "constriction" (which means "narrowing or pressing together"). Overall, the term "constipated" originally implied an ailment where the muscles of the intestines were tightened and the feces could not be passed easily. Nowadays, the term is commonly used as a medical idiom to define a gastrointestinal condition characterized by infrequent or difficult bowel movements.
adjective
(medicine) constipation
Sau khi ăn nhiều đồ ăn vặt và bỏ bê chế độ ăn uống hợp lý, John bị táo bón và phải vật lộn để đi tiêu trong nhiều ngày.
Do lối sống ít vận động và chế độ ăn thiếu chất xơ, Sarah đã bị táo bón trong hơn một tuần, gây ra cảm giác khó chịu và đau đớn.
Thuốc do bác sĩ kê đơn để điều trị tình trạng bệnh mãn tính của Mark đã dẫn đến tình trạng táo bón, và việc đi tiêu của Mark trở nên ít thường xuyên và khó khăn.
Sau chuyến bay đường dài, Richard phàn nàn rằng mình bị táo bón và đại lý du lịch khuyên anh nên uống nhiều nước hơn để giảm bớt vấn đề này.
Tình trạng mất nước do thời tiết nóng bức khiến Emily bị táo bón, buộc cô phải tìm đến các phương pháp thay thế như trà thảo mộc và thuốc nhuận tràng để làm dịu cơn khó chịu.
Trong thời gian nằm viện, bệnh nhân bị táo bón do thiếu thức ăn và sử dụng thuốc giảm đau, khiến bệnh nhân cảm thấy khó chịu và đau khổ.
Sau một cuộc phẫu thuật lớn, Claire bị táo bón do tác dụng của thuốc gây mê, khiến cô phải thực hiện các biện pháp cần thiết để thúc đẩy nhu động ruột đều đặn.
Sau khi ăn một chiếc bánh mì kẹp thịt đầy chất béo, Tom thức dậy vào ngày hôm sau trong tình trạng táo bón, khiến cho thói quen buổi sáng của anh trở nên khó khăn hơn bình thường rất nhiều.
Do sử dụng thuốc phiện trong thời gian dài để kiểm soát cơn đau, Alice đã bị táo bón mãn tính, cần phải điều trị chuyên khoa để phục hồi chức năng ruột bình thường.
Trong cuộc chiến chống lại căn bệnh ung thư, David đã phải đối mặt với nhiều biến chứng, bao gồm chứng táo bón nghiêm trọng, đòi hỏi phải can thiệp y tế thường xuyên để kiểm soát các triệu chứng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()