
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chất gây ô nhiễm
The word "contaminant" originated from the Latin words "contaminare," meaning "to mix" or "to pollute," and the suffix "-ant," which forms an abstract noun indicating the thing that performs the action. The term was first used in the 14th century to describe something that corrupts or taints something else. In the context of chemistry, a contaminant refers to a substance that is present in a sample or a product but is not part of its intended composition. Contaminants can be substances that are foreign to the intended composition of the substance, such as dirt, dust, or other foreign materials. Over time, the term has been extended to include a broader range of meanings, including environmental, biological, and medical contexts.
noun
pollutant
Nguồn nước cung cấp trong thị trấn bị phát hiện nhiễm chì, gây nguy cơ nghiêm trọng cho sức khỏe của người dân.
Phòng thí nghiệm phát hiện hàm lượng thủy ngân cao trong mẫu thực phẩm, dẫn đến việc thu hồi sản phẩm.
Nông dân trong khu vực đã lên tiếng lo ngại về việc sử dụng cây trồng biến đổi gen vì họ tin rằng nó có thể gây ô nhiễm đất và ảnh hưởng đến môi trường tự nhiên.
Việc nhà máy xả chất ô nhiễm ra con sông gần đó đã gây ra vấn đề ô nhiễm nghiêm trọng, khiến cá chết và gây hại cho các sinh vật thủy sinh.
Sau vụ tràn dầu, chính quyền đã tiến hành hoạt động dọn dẹp toàn diện để giảm thiểu tác động của chất gây ô nhiễm dầu đến môi trường.
Nghiên cứu phát hiện ra rằng nồng độ crom, một chất gây ung thư đã biết, cao hơn nhiều so với giới hạn cho phép, khiến nó trở thành chất gây ô nhiễm đáng kể trong khu vực.
Công ty dược phẩm đã đảm bảo với người dân rằng hàm lượng hormone gây ô nhiễm có trong thuốc tránh thai thấp hơn nhiều so với mức an toàn và không gây nguy cơ cho sức khỏe.
Chính quyền thành phố đã thực hiện nhiều biện pháp sâu rộng để ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn trong nguồn cung cấp nước, bao gồm xét nghiệm nước thường xuyên và khử trùng.
Các nhà nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giảm thiểu các chất gây ô nhiễm vi khuẩn trong thực phẩm để ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh do thực phẩm.
Do vấn đề nhiễm bẩn, chính quyền đã ra lệnh thu hồi loại thức ăn trẻ em này, cảnh báo người tiêu dùng về những nguy cơ tiềm ẩn đối với sức khỏe của trẻ sơ sinh.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()