
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
mâu thuẫn
The word "contradictory" comes from Latin roots. The prefix "contra-" means "against," while the verb "dicere" means "to say" or "to speak." Therefore, the original meaning of "contradictorium" was a statement that went against or opposed another statement. The English word "contradictory" is derived from the Middle English "contradicite" which in turn came from the Old French "contradicite" or the Medieval Latin "contradictoria." Hence, it's origins lie in the concept of presenting statements that are opposite or contradicting in nature.
adjective
contradiction, contrast
contradictory statements: contradictory statements
argumentative, stubborn
noun
contrary statement
contradictory statements: contradictory statements
retort
Dự báo thời tiết cho biết trời nắng suốt cả tuần, nhưng lượng mưa lớn và giông bão đã khiến dự báo này trở nên trái ngược.
Chính trị gia này hứa sẽ giảm thuế cho mọi người, nhưng bản dự toán ngân sách đề xuất lại cho thấy mức tăng đáng kể thuế đối với nhóm thu nhập thấp, khiến lời hứa này trở nên mâu thuẫn.
Danh sách thành phần ghi rằng món ăn này là thuần chay, nhưng lại có phô mai được liệt kê là một thành phần, điều này tạo nên một nhãn mác mâu thuẫn.
Biển báo ghi "Cấm vào" nhưng thực tế lại có một cánh cửa mở, khiến nó trở thành một biển báo trái ngược.
Quảng cáo khẳng định rằng sản phẩm hoàn toàn tự nhiên, nhưng lại chứa các hóa chất không được liệt kê trên nhãn, khiến đây trở thành tuyên bố mâu thuẫn.
Nhà khoa học tuyên bố rằng thí nghiệm sẽ tạo ra một kết quả nhất định, nhưng kết quả lại cho thấy điều ngược lại, khiến nó trở thành một kết quả mâu thuẫn.
Hướng dẫn viên giải thích rằng điểm quan sát này có thể nhìn toàn cảnh thành phố, nhưng cây cối và tòa nhà lại che khuất tầm nhìn, khiến cho điểm quan sát trở nên mâu thuẫn.
Người bảo vệ đã cảnh báo rằng tòa nhà này không được phép vào, nhưng lại có nhiều người bên trong, khiến cho lời cảnh báo này trở nên mâu thuẫn.
Bác sĩ kê đơn thuốc điều trị huyết áp cao, nhưng liều lượng quá thấp không có tác dụng, khiến đơn thuốc trở nên mâu thuẫn.
Đầu bếp đã hứa rằng bữa ăn sẽ không chứa gluten, nhưng lại có nguồn gluten tiềm ẩn trong món ăn, khiến lời hứa này trở nên trái ngược.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()