
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
phòng điều khiển
The term "control room" refers to a dedicated space where operators can monitor, manage, and direct various activities or processes. It's called a control room because it provides operators with a centralized location to control and manage multiple systems or equipment, allowing them to maintain optimal performance and efficiency. The precise functions of a control room can vary based on the specific industry or application, but some common examples include command centers in air traffic control towers, operating rooms in hospitals, and mission control rooms in space agencies. Ultimately, control rooms offer a single, cohesive view of critical operations, enabling operators to quickly and effectively respond to unexpected events and make informed decisions in real-time.
Các nhân viên vận hành trong phòng điều khiển theo dõi chặt chẽ màn hình và mặt số để đảm bảo nhà máy điện hoạt động trơn tru.
Trong phòng điều khiển nhộn nhịp của trung tâm kiểm soát không lưu, các nhân viên kiểm soát chuyến bay đang nghiên cứu màn hình radar và nói vào micro, hướng dẫn máy bay ra vào sân bay.
Các nhà thiên văn học nghiên cứu các hiện tượng thiên thể từ phòng điều khiển của đài quan sát, nơi họ có thể cẩn thận điều chỉnh kính thiên văn để chụp được những hình ảnh tốt nhất có thể.
Từ phòng điều khiển, nhân viên an ninh theo dõi camera CCTV của ngân hàng, chú ý đến mọi hoạt động đáng ngờ.
Trong phòng điều khiển đông đúc của đài tin tức, các nhà sản xuất chỉ đạo người quay phim, biên kịch và người dẫn chương trình, giám sát quá trình phát sóng tin tức mới nhất.
Nhà sản xuất âm nhạc ngồi trong phòng điều khiển, tỉ mỉ điều chỉnh mức âm thanh và trộn nhiều bản nhạc khác nhau để tạo ra kiệt tác giai điệu hoàn hảo.
Trong một giải đấu poker có tiền cược cao, người chia bài và nhân viên sòng bạc sẽ theo dõi cẩn thận màn hình phòng điều khiển, đảm bảo rằng mọi lá bài và chip đều được tính chính xác.
Phòng điều khiển của nhà máy điện chứa đầy các thiết bị và nút điều khiển, mỗi thiết bị đều cho người vận hành biết chính xác những gì đang xảy ra trong cơ sở tại thời điểm đó.
Các nhà khoa học trong phòng điều khiển của máy gia tốc hạt theo dõi dữ liệu được truyền từ các thí nghiệm tiến hành tại cơ sở nghiên cứu, tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nào về những khám phá khoa học mới.
Từ phòng điều khiển của cầu tàu, thuyền trưởng và thủy thủ đoàn có thể điều hướng tàu qua vùng biển động, điều khiển tàu an toàn trong khi theo dõi radar, sonar và các thiết bị đo lường khác của tàu.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()