
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chất bị kiểm soát
The term "controlled substance" refers to a specific class of drugs regulated by the government due to their potential for abuse and harm. The usage of this term began with the Controlled Substances Act (CSA), a federal law in the United States enacted in 1970. The CSA split all Schedule I to V controlled substances into five categories based on their medicinal value and potential for abuse. Substances deemed to have a high potential for abuse, no accepted medical use in the United States, and a lack of safety for use under medical supervision fall into Schedule I — a restrictive category that includes drugs such as heroin, LSD, and marijuana in some states. As you move down the schedule, the characteristics defining abuse and lack of medical use decrease. For instance, Schedule II drugs, like cocaine and morphine, have some accepted medical uses but have a high potential for abuse. In short, the term "controlled substance" is a legally-defined term used to categorize drugs that have specific controls on their manufacture, distribution, and prescription due to their inherent risks.
Bác sĩ đã kê đơn thuốc được kiểm soát để kiểm soát cơn đau dữ dội của bệnh nhân sau phẫu thuật.
Dược sĩ đã cẩn thận phân phối một chất được kiểm soát cho khách hàng, tuân thủ theo các quy trình nghiêm ngặt để tránh sử dụng sai mục đích.
Chất được kiểm soát đã được cất cẩn thận trong tủ thuốc để tránh trẻ em tiếp cận trái phép.
Việc Jane nghiện chất gây nghiện đã khiến cô ấy phải trộm cắp để thỏa mãn cơn nghiện của mình.
Cảnh sát đã đột kích vào nhà của kẻ buôn ma túy, tịch thu một lượng lớn chất gây nghiện và bắt giữ những kẻ phạm tội.
Chính phủ đã đưa ra các biện pháp nghiêm ngặt để quản lý việc phân phối các chất bị kiểm soát, nhằm ứng phó với nạn lạm dụng ma túy đang gia tăng.
John bị phát hiện tàng trữ chất gây nghiện và phải chịu hình phạt nghiêm khắc theo luật định.
Bệnh viện đã thông báo cho chính quyền về sự hiện diện của một chất bị kiểm soát trong phòng thí nghiệm, dẫn đến một cuộc điều tra kỹ lưỡng về nguồn gốc của nó.
Bệnh nhân đã được cảnh báo về nguy cơ phát triển tình trạng phụ thuộc vào chất được kiểm soát và được khuyên nên hạn chế sử dụng.
Các bác sĩ tranh luận về hiệu quả của một chất được kiểm soát cụ thể trong việc điều trị một số tình trạng bệnh lý nhất định, đồng thời cảnh báo về những rủi ro và tác dụng phụ tiềm ẩn của nó.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()