
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
corundum
The word "corundum" originates from the Tamil language, which is spoken in the south of India. In Tamil, the word "kuruntōm" describes a red-colored gemstone that was mined in the region of Kurundu in ancient times. When the British encountered this gemstone during colonial rule in India, they adopted the Tamil term "corundum" to refer to the mineral rather than the specific reddish variety. Over time, the meaning of "corundum" came to encompass all types of aluminum oxide crystals, including the well-known gemstones ruby and sapphire, which are colored versions of this mineral. The wider use of the term "corundum" can be credited to the British, who found this word suitable for describing the mineral in scientific and commercial contexts.
noun
(mineral) corundum
Loại đá quý tạo nên phần lớn các mỏ Spinel ở Sri Lanka thực chất là corundum, không phải spinel như người ta vẫn nghĩ trước đây.
Corundum là khoáng chất tạo nên hai loại đá quý phổ biến nhất: sapphire và ruby.
Corundum được sử dụng để sản xuất đá sapphire có thể có nhiều màu sắc khác nhau, bao gồm xanh lam, xanh lá cây, hồng, vàng và cam.
Corundum đủ cứng để được coi là vật liệu siêu cứng và thường được dùng làm chất mài mòn trong giấy nhám và đá mài.
Mỏ corundum được tìm thấy gần Liizhu, ở Quảng Tây, Trung Quốc, đặc biệt nổi tiếng vì sản xuất ra hồng ngọc chất lượng cao.
Corundum cũng được sử dụng như một thành phần trong một số vật liệu gốm vì nó có thể chịu được nhiệt độ cao và ổn định trong môi trường oxy hóa.
Tinh thể corundum lớn nhất từng được phát hiện được tìm thấy ở Madagascar và nặng hơn 500 kg.
Tổ chức Tiêu chuẩn Quốc tế định nghĩa corundum là bất kỳ tinh thể nào không phải là biến thể lục giác của beryl hoặc tourmaline, mở đường cho việc phát hiện ra các loại đá quý bổ sung từ khoáng chất này.
Corundum thường được liên kết với đá biến chất vì nó hình thành thông qua sự biến đổi của các khoáng chất khác dưới nhiệt độ và áp suất cao.
Tiềm năng sử dụng của corundum trong các ứng dụng tiên tiến như lớp phủ trên các thành phần hàng không vũ trụ, điện tử và quang học khiến nó trở thành một loại khoáng chất hấp dẫn đối với các nhà khoa học và nhà nghiên cứu.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()