
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
cosh
The origin of the word "cosh" can be traced back to the 19th century in Britain, where it originally referred to a type of walking stick usually made of hardwood and with a bulbous, knobbed end. This knobbed end was designed to dissuade attackers, and for this reason, the walking stick became known as a "cosh," a term derived from the Old English word "coss," which meant "knob" or "lump." The popularity of coh-sticks, as they were sometimes called, increased during the Victorian era as they became a status symbol of the upper classes. They were often adorned with luxurious materials like ivory, silver, and precious woods, and were sometimes embossed with intricate carvings or family Coats of Arms. The use of the term "cosh" eventually extended to refer to any heavy, blunt object used as a weapon, such as a bottle, hammer, or the end of a chair leg, and this broader meaning has remained a part of popular lexicon in British English to this day.
noun
(slang) baton
transitive verb
(slang) beat with a baton
Sau một ngày dài làm việc, Mary quyết định thư giãn bằng cách ngủ trưa trên ghế dài với một tách ca cao nóng và một chiếc gối để làm dịu cơn đau đầu.
Huấn luyện viên đã yêu cầu toàn đội ngay lập tức vào phòng thay đồ và băng bó bằng vải và đá để tránh chấn thương thêm.
Tiếng la hét của đứa con khiến John mất ngủ suốt đêm, khiến anh phải chịu cơn đau đầu khủng khiếp đến mức anh phải cố gắng làm dịu cơn đau bằng thuốc giảm đau không kê đơn và một miếng gạc mát.
Chuyên gia trị liệu thể thao khuyên nên sử dụng cosh trong vài ngày sau trận đấu để kiểm soát tình trạng đau đầu và cứng cổ của cầu thủ.
Cơn đau nửa đầu của Robert bất ngờ xuất hiện, và anh cảm thấy may mắn vì đã chuẩn bị sẵn đồ dùng du lịch trong vali.
Người pha chế đưa cho Steven một điếu cần cosh như một phần trong liệu pháp giải rượu buổi sáng của anh, khẳng định rằng nó giúp giảm bớt áp lực tích tụ sau một đêm dài uống rượu.
Người bán sách già ở chợ trời thường kết thúc một ngày dài bằng một tách trà nóng và một chiếc chăn để làm dịu sự khó chịu do mắt phải liên tục căng thẳng.
Người quản lý khuyên nhân viên mới nên để một chiếc cosh gần đó trong thời gian đào tạo để tránh bị đau đầu do sử dụng máy tính trong thời gian dài.
Khi du khách cuối tuần thức dậy và cảm thấy mất phương hướng, anh ta đã biết ơn vì đã mang theo lều để phòng ngừa tình trạng mệt mỏi do chênh lệch múi giờ.
Ông chủ đã cảnh báo cả nhóm phải chuẩn bị một chiếc chăn mỏng trong hành lý trước khi bắt đầu chuyến đi dài để tránh bị đau nửa đầu do mất nước và thiếu ngủ.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()