
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
khủng hoảng tín dụng
The term "credit crunch" is used to describe a situation where there is a significant shortage of available loans or credit in the financial market. It occurs when lenders become overly cautious and tighten their lending standards due to economic or financial uncertainty, leading to higher interest rates and reduced availability of credit. This can result in a decrease in spending, investment, and overall economic activity, as consumers and businesses struggle to secure the credit they need to operate or expand. The origin of the term "credit crunch" can be traced back to the 1970s, when a shortage of short-term loans in the United Kingdom's banking system caused a similar tightening of credit that led to an economic slowdown. Since then, the term has become widely used to describe similar challenges that have arisen in other world economies during periods of financial volatility or crisis.
Cuộc khủng hoảng tín dụng gần đây đã khiến lãi suất cho vay dành cho các doanh nghiệp nhỏ giảm đáng kể.
Cuộc khủng hoảng tín dụng đã tác động sâu sắc đến nền kinh tế toàn cầu vì các ngân hàng trở nên thận trọng hơn khi cho vay và hạn chế tín dụng cho khách hàng.
Bản chất thất thường của cuộc khủng hoảng tín dụng có nghĩa là nhiều tổ chức tài chính phải tập trung lại chiến lược của mình để duy trì lợi nhuận.
Phản ứng của chính phủ đối với cuộc khủng hoảng tín dụng, thông qua việc thực hiện các biện pháp kích thích tài chính và can thiệp tài chính, đã được tranh luận rộng rãi.
Cuộc khủng hoảng tín dụng đã dẫn đến việc chi tiêu của người tiêu dùng giảm vì nhiều người trở nên thận trọng hơn về tài chính của mình và tránh mắc nợ quá mức.
Cuộc khủng hoảng tín dụng đã khiến một số doanh nghiệp từng có lợi nhuận trước đây phải vật lộn vì việc tiếp cận nguồn tài chính ngày càng hạn chế khiến việc mở rộng hoạt động và đầu tư vào tăng trưởng trở nên khó khăn hơn.
Những người đi vay bị ảnh hưởng bởi cuộc khủng hoảng tín dụng đang thấy ngày càng khó khăn hơn trong việc tái cấp vốn cho các khoản vay của mình vì các ngân hàng ngày càng chọn lọc hơn về đối tượng cho vay.
Cuộc khủng hoảng tín dụng đã buộc nhiều tổ chức tài chính phải tăng lãi suất để duy trì biên lợi nhuận, điều này gây ra hiệu ứng lan tỏa đến những người đi vay hiện đang phải gánh chịu các khoản thanh toán cao hơn.
Cuộc khủng hoảng tín dụng đã dẫn đến việc thắt chặt các tiêu chuẩn tín dụng vì các bên cho vay trở nên thận trọng hơn trong việc lựa chọn đối tượng cho vay và cho vay theo những điều khoản nào.
Cuộc khủng hoảng tín dụng đã làm nổi bật tính liên kết của hệ thống tài chính toàn cầu, khi các vấn đề bắt nguồn từ một khu vực trên thế giới nhanh chóng lan sang các khu vực khác thông qua quá trình toàn cầu hóa tài chính.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()