
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
xếp hạng tín dụng
The concept of credit ratings as we know it today can be traced back to the Great Depression in the 1930s, when investors were losing money due to failed bonds issued by risky companies. In response to these events, rating agencies like Moody's and Standard & Poor's were established to provide objective evaluations of whether a company was likely to repay its debts. The term "credit rating," therefore, refers to a numerical or descriptive assessment made by a credit ratings agency that indicates the creditworthiness of an issuer of bonds or other debt securities. These ratings take into account various factors such as a company's financial stability, competitive position, and overall business strategy. High ratings denote lower risk, while low ratings demonstrate higher risk, and the ratings are usually expressed as letters, ranging from AAA (highest) to D (defaulted). Credit ratings have become a critical service for investors and financiers alike, as they provide insight into the potential returns and risks associated with investing in bonds and other debt securities.
Xếp hạng tín dụng của Tập đoàn XYZ đã bị hạ cấp bởi các công ty xếp hạng tín dụng lớn, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng bảo đảm khoản vay của họ và dẫn đến chi phí đi vay cao hơn.
Nhờ hiệu quả tài chính tuyệt vời, xếp hạng tín dụng của ABC Inc đã được nâng từ BBB lên A.
Cơ quan xếp hạng tín dụng đã đưa khoản nợ của Def Limited vào diện theo dõi tiêu cực, cho thấy khả năng bị hạ tín nhiệm có thể xảy ra.
Mặc dù có lợi nhuận cao, xếp hạng tín dụng của GHI Enterprises vẫn đang được xem xét có thể hạ cấp do mức đòn bẩy cao.
Xếp hạng tín dụng của Tập đoàn JKL đã được đưa vào diện theo dõi tín dụng, cho thấy có khả năng sẽ sớm được nâng cấp hoặc hạ cấp.
Xếp hạng tín dụng của MNO Limited đã được khẳng định, phản ánh tình hình tài chính ổn định và hoạt động quản lý nợ nhất quán của công ty.
Cơ quan xếp hạng tín nhiệm đã khẳng định xếp hạng nợ dài hạn của Công ty PQR, cho thấy khả năng tín nhiệm của công ty vẫn ổn định.
Xếp hạng tín dụng của RST Inc đã được điều chỉnh từ BBB- lên BBB, cho thấy xếp hạng tín dụng của công ty đã được cải thiện nhờ vào hiệu quả tài chính gần đây.
Cơ quan xếp hạng tín dụng đã đưa khoản nợ của Ngân hàng XYZ vào diện xem xét để có thể nâng hạng, điều này có thể dẫn đến xếp hạng tín dụng cao hơn cho ngân hàng.
Cơ quan xếp hạng tín dụng đã hạ xếp hạng nợ của Tập đoàn ABC xuống BB+, ngụ ý rằng khả năng tín dụng của công ty đã giảm sút, dẫn đến chi phí đi vay cao hơn.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()