
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
hay tin
The word "credulity" originates from the Latin word "credulitas", which means "easiness to believe". This Latin word is derived from the prefix "credit-" (meaning "believe") and the suffix "-ulitas" (meaning "-likeness"). In ancient Rome, the word was used to describe people who were too trusting, sometimes to a fault. This meaning was carried over into medieval Latin, where it was used to describe how some people place too much faith in rumors, superstitions, or false claims. The word made its way into Old French as "cridalité" and then into Middle English as "credelitee" during the 14th century. The spelling changed over time, eventually becoming "credulity" in modern English. Today, "credulity" is used to describe the quality of being too readily accepting of things without proper evidence or scrutiny. Its opposite is "skepticism", which is the quality of being skeptical, or questioning, of things that lack sufficient evidence or logical reasoning. In a broader sense, "credulity" may also refer to the tendency to believe things without critical thinking, such as gossip, conspiracy theories, and urban legends. The term "gullibility" is sometimes used as a synonym for "credulity", although some argue that "gullibility" implies a degree of innocence or ignorance, while "credulity" implies a deeper tendency to believe without evidence.
noun
gullibility
Sự cả tin của nhà lý thuyết âm mưu khiến ông tin rằng chính phủ đang che giấu người ngoài hành tinh trong một căn cứ bí mật dưới lòng đất.
Sự cả tin của nhân vật chính khiến cô dễ dàng bị thuyết phục bởi những lời hứa về sự giàu có và thành công của kẻ lừa đảo.
Sự cả tin của chính trị gia này đã cho phép ông tin vào những tuyên bố siêu nhiên của người tự xưng là nhà ngoại cảm, mặc dù thiếu bằng chứng.
Sự cả tin của nhà báo đã khiến cô ấy đăng tải một tin đồn sai sự thật mà không kiểm tra thực tế trước.
Sự cả tin của vị CEO khiến ông ngần ngại nghi ngờ độ tin cậy của đối tác kinh doanh, mặc dù có rất nhiều dấu hiệu đáng ngờ.
Sự cả tin của thám tử gần như làm anh ta không nhận ra danh tính thực sự của thủ phạm, vì anh ta tự động coi tất cả nghi phạm là có tội cho đến khi được chứng minh là vô tội.
Sự cả tin của tiểu thuyết gia đã giúp bà tạo nên một cốt truyện hấp dẫn chứa đầy những yếu tố kỳ ảo nhưng vẫn có sức thuyết phục.
Sự cả tin của nhà khoa học đã cho phép ông thực hiện những khám phá mang tính đột phá bằng cách tin tưởng vào phát hiện của các đồng nghiệp, mặc dù đôi khi kết quả có tính chất chính trị.
Sự cả tin của học sinh đã khiến em chấp nhận một cách mù quáng những câu trả lời đúng có trong sách giáo khoa, thay vì suy nghĩ phản biện và phân tích tài liệu.
Sự thiếu cả tin của người hoài nghi cho phép họ phân tích và bác bỏ những tuyên bố giả khoa học bằng bằng chứng logic và lý luận hiệu quả.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()