
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
ẩm thực
The word "culinary" originates from the Latin word "coquus," which means "cook" or "chef." This Latin term is derived from the verb "coquere," which means "to cook" or "to prepare food." The word "culinary" was first used in English in the 16th century to describe something related to cooking or the art of cooking. Over time, the term has evolved to encompass not only cooking techniques and recipes but also the culture, artistry, and science behind food preparation. Today, "culinary" is widely used in the hospitality industry, culinary schools, and food media to describe everything from cooking methods to food trends and cultural traditions.
adjective
(of) cooking, (of) kitchen work
stir-fry (vegetables)
Kỹ năng nấu nướng của Jenny đã gây ấn tượng với ban giám khảo cuộc thi nấu ăn, giúp cô giành được danh hiệu "Đầu bếp hàng đầu".
Bếp trưởng của nhà hàng, người hay nói cứng rắn, với kiến thức sâu rộng về ẩm thực, luôn đòi hỏi sự hoàn hảo từ các đầu bếp phụ trách.
Đầu bếp nổi tiếng đã khiến khán giả kinh ngạc với màn trình diễn nghệ thuật ẩm thực tuyệt vời trong buổi trình diễn nấu ăn của mình.
Nền tảng ẩm thực của Sarah bao gồm thời gian học việc với các đầu bếp nổi tiếng ở Paris, giúp cô trở thành bậc thầy về các món ăn truyền thống của Pháp.
Với niềm đam mê ẩm thực và tài năng nấu nướng, Jack đã từ việc rửa bát đĩa tại một quán ăn địa phương trở thành bếp trưởng của một trường dạy nấu ăn đẳng cấp thế giới.
Chương trình truyền hình nổi tiếng "Culinary Face-Off" là cuộc so tài giữa các đầu bếp bậc thầy về khả năng sáng tạo và bí quyết ẩm thực.
Những món ăn kết hợp sáng tạo của đầu bếp, chẳng hạn như sushi tacos, đã để lại ấn tượng sâu sắc cho thực khách tại nhà hàng của ông.
Những sáng tạo ẩm thực của Emma trong căn bếp tại nhà đã được bạn bè và gia đình cô yêu thích, truyền cảm hứng cho cô theo đuổi sự nghiệp viết về ẩm thực.
Những sinh viên tốt nghiệp xuất sắc của trường ẩm thực này đã nhận được bằng cấp về ẩm thực tiên tiến, tự tin vào khả năng tạo ra những món ăn kết hợp giữa khoa học, nghệ thuật và hương vị.
Niềm đam mê thử nghiệm ẩm thực của Tim đã thôi thúc anh sáng tạo ra một món ăn giành giải nhất trong cuộc thi món ăn mới của một nhà hàng danh giá được gắn sao Michelin.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()