
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
rèm tắt
The term "curtain off" is a theatrical phrase commonly used to denote the end of an act or scene in a theatrical performance. It refers to the action of closing the curtains that separate the stage from the audience, signaling the end of the performance segment and the beginning of an interval or break for the audience. The phrase has its roots in the traditional stage design that used curtains made of fabric or similar materials to create visual effects and hide the set changes or performer preparations. Over time, "curtain off" has become a familiar and commonly used term in stage directions, scripts, and theater jargon to indicate the end of a section and the start of an intermission or rest period. The use of digital and technological advancements is gradually replacing traditional curtains in modern theater, but the phrase "curtain off" continues to be an integral part of the theatrical lingo for signifying the end of a performance phase.
Rèm cửa trong phòng ngủ được kéo chặt, ngăn cách hoàn toàn với thế giới bên ngoài và mang đến một môi trường ngủ yên tĩnh và thanh bình.
Sân khấu được biến đổi bằng cách sử dụng rèm nhung dày, che phủ hoàn toàn và mượt mà một cảnh để lộ ra cảnh khác.
Ở phòng khách, rèm cửa từ sàn đến trần được kéo ra để ánh nắng buổi chiều có thể chiếu vào, nhưng khi trời tối, chúng được nhanh chóng kéo lại, che bớt ánh sáng đang mờ dần và mang đến không gian ấm cúng, riêng tư cho gia đình.
Khi mưa ngày một to hơn, gia đình trong nhà kéo chặt những tấm rèm dày, hoàn toàn ngăn chặn tiếng ồn của cơn bão và tạo ra một nơi trú ẩn an toàn và được che chở.
Rèm cửa trong phòng hội nghị được kéo kín để tránh mọi ánh mắt tò mò nhìn thấy các tài liệu mật đang được thảo luận bên trong.
Tiếng dế kêu bên ngoài bị át đi bởi tiếng đàn cello du dương bên trong khán phòng, khi tấm rèm nhung dày che phủ sân khấu hoàn toàn ngăn cách những âm thanh của thế giới bên ngoài.
Căn hộ ngay đối diện con hẻm đối diện căn hộ của họ tạm thời bị che khuất bởi những tấm rèm dày sau khi đóng lại, về cơ bản là che khuất mọi tầm nhìn có thể thấy họ ra vào.
Những tiếng thì thầm của giáo đoàn im bặt khi các linh mục kéo tấm rèm nhung dày phía sau bàn thờ, ngăn cách nghi lễ hiệp thông và tạo nên bầu không khí thân mật cho bí tích thánh thể.
Những tấm rèm dài, bồng bềnh trong hội trường hoàng gia được kéo chặt và trang trọng, che kín khán giả khi nữ hoàng nhảy lên ngai vàng để tham gia sự kiện trọng đại nhất của buổi tối.
Gia đình trong nhà kéo chặt những tấm rèm dày, che kín hoàn toàn bóng tối đang len lỏi vào từ bên ngoài, trong khi ánh đèn nhấp nháy tạo nên bầu không khí yên tĩnh và thoải mái cho đêm sum họp gia đình.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()