
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
giới hạn thiệt hại
The term "damage limitation" originated in the late 20th century as a business and political strategy for managing unfavorable situations or crises. It implies minimizing or preventing negative consequences from a situation that has already caused harm or damage. The phrase is derived from the concept of "damage control," which originally referred to tasks aboard a naval vessel during wartime to stop or contain damage from attacks or accidents. "Damage limitation" broadened the application of this idea to various contexts where damage needs to be minimized to preserve positive outcomes or avoid further negative impacts.
Sau vụ tấn công mạng, công ty đã chuyển trọng tâm sang hạn chế thiệt hại bằng cách triển khai các biện pháp bảo mật mạnh mẽ hơn để ngăn chặn các vi phạm trong tương lai.
Vụ bê bối chính trị đã gây ra thiệt hại đáng kể đến danh tiếng của người của công chúng, và hiện họ đang cố gắng hạn chế thiệt hại bằng cách công khai xin lỗi và chịu trách nhiệm về hành động của mình.
Sau khi thảm họa thiên nhiên để lại hậu quả tàn khốc, chính quyền địa phương đã nỗ lực giảm thiểu thiệt hại thông qua các nỗ lực dọn dẹp và phục hồi hiệu quả.
Đội ngũ quan hệ công chúng của hãng hàng không đang cố gắng hạn chế thiệt hại bằng cách xin lỗi những hành khách bị ảnh hưởng bởi các chuyến bay bị hoãn và đưa ra khoản bồi thường như một cử chỉ thiện chí.
Do thiết kế sản phẩm bị lỗi, nhà sản xuất đã tiến hành các biện pháp hạn chế thiệt hại bằng cách thu hồi các sản phẩm bị ảnh hưởng, thay thế và hoàn lại tiền cho những khách hàng không hài lòng.
Đội ngũ kỹ sư đã làm việc không biết mệt mỏi để hạn chế thiệt hại do máy móc trục trặc gây ra bằng cách cô lập khu vực bị ảnh hưởng và ngăn chặn sự cố lan sang các hệ thống khác.
Ban quản lý đã cố gắng giảm thiểu thiệt hại do phản hồi tiêu cực trên mạng xã hội gây ra bằng cách phản hồi kịp thời mọi khiếu nại và giải quyết các vấn đề được nêu ra.
Tổng giám đốc điều hành đã thừa nhận sai sót trong thông báo công khai và đảm bảo với các cổ đông rằng các biện pháp hạn chế thiệt hại đã được áp dụng để giảm thiểu hậu quả của sai lầm.
Công ty đang nỗ lực hạn chế thiệt hại để giảm thiểu tác động của suy thoái kinh tế bằng cách thực hiện các biện pháp cắt giảm chi phí, tái cấu trúc và khám phá các nguồn doanh thu mới.
Đội ngũ pháp lý đang nỗ lực tìm kiếm các chiến lược hạn chế thiệt hại để giảm thiểu hậu quả của vụ kiện, vốn đe dọa đến danh tiếng và tài sản của thương hiệu.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()