
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
vật chất tối
The term "dark matter" first emerged in the 1930s when Swiss astronomer Fritz Zwicky noticed that the mass of clusters of galaxies appeared to be much greater than what could be accounted for by the visible matter. He proposed the existence of a type of matter that exerted gravity but did not emit, absorb, or reflect light, rendering it invisible to telescopes. In the 1970s, Vera Rubin and Kent Ford's observations of the rotation curves of spiral galaxies provided further evidence for the existence of dark matter. They found that the outer regions of galaxies rotated faster than expected based on the amount of visible matter, suggesting that there was more mass present than could be explained by the usual tools of astronomy. The name "dark matter" was coined by researchers in the 1980s to describe this hypothetical form of matter. It is called "dark" because it does not interact with light or other forms of electromagnetic radiation, making it impossible to observe directly. However, its gravitational influence on visible matter can be detected, providing scientists with clues as to its existence and properties. Although dark matter remains an enigma, its role in the universe is crucial. It is estimated that dark matter makes up approximately 85% of the matter in the universe, with ordinary matter making up the remaining 15%. The nature of dark matter is still a subject of active research, with several theories proposing that it might consist of previously undiscovered subatomic particles.
Các nhà thiên văn học đã vật lộn với sự tồn tại của vật chất tối trong nhiều thập kỷ vì nó không thể phát hiện được bằng các phương pháp truyền thống và ước tính chiếm tới 85% vật chất trong vũ trụ.
Bất chấp quá trình nghiên cứu sâu rộng và công nghệ tiên tiến, bản chất của vật chất tối vẫn là một bí ẩn hoàn toàn, khiến nhiều nhà khoa học gọi nó là câu đố lớn nhất của vũ trụ.
Trong không gian trống rỗng, vật chất tối tạo ra một cấu trúc giống như mạng nhện liên kết các thiên hà lại với nhau, giúp chúng quay và giữ nguyên hình dạng.
Các nghiên cứu gần đây cho thấy vật chất tối có thể không đồng nhất như người ta từng nghĩ, một số nhà khoa học cho rằng nó có thể phân tán không đều khắp không gian.
Các mô hình lý thuyết cho thấy các hạt vật chất tối có thể đã tương tác gián tiếp với các hạt neutrino ma, để lại dấu ấn mờ nhạt có thể giúp làm sáng tỏ bí ẩn đằng sau vật chất tối.
Một số nhà nghiên cứu thậm chí còn suy đoán rằng vật chất tối có thể bao gồm các hạt kỳ lạ, vô hình tương tác với ánh sáng theo cách thách thức các định luật vật lý thông thường.
Một thách thức lớn trong việc nghiên cứu vật chất tối nằm ở chỗ nó hoàn toàn không có ánh sáng hoặc khối lượng có thể phát hiện được, khiến các nhà khoa học phải dựa vào các mô hình toán học và mô phỏng phức tạp để phân tích hành vi của nó.
Khi ngày càng có nhiều dữ liệu được thu thập và phân tích, cộng đồng khoa học ngày càng tin rằng vật chất tối tồn tại, mặc dù thành phần cụ thể của nó vẫn còn là ẩn số.
Bất chấp những bằng chứng ngày càng tăng ủng hộ ý tưởng về vật chất tối, những người hoài nghi vẫn nghi ngờ sự tồn tại của nó, thay vào đó ủng hộ những lời giải thích thay thế dựa trên các mô hình vật chất và lực hấp dẫn truyền thống.
Với sự quan sát và thử nghiệm liên tục, các nhà khoa học hy vọng cuối cùng sẽ giải mã được bí mật của vật chất tối, làm sáng tỏ một trong những bí ẩn khó hiểu nhất của vũ trụ.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()