
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sinh viên ban ngày
The term "day student" can be traced back to the mid-19th century, when secondary schools began to emerge in urban areas of Europe and North America. These schools aimed to provide a comprehensive education that was previously only available to wealthier students who could afford to board at traditional grammar schools or finish their education at home. The emergence of these new day schools presented an opportunity for middle-class families to access a higher quality education for their children, without the financial burden of boarding fees or the need for a live-in tutor. Day students, as the name implies, would travel to the school during the day, attend classes, and then return home in the evening. As these schools became more popular, they developed specific facilities and programs to cater to day students, such as day rooms, lunch halls, and transportation services. In any case, the term "day student" has become a widely used term in the education sector, particularly in the context of universities and colleges, where it is often used to differentiate between students who commute from home or nearby accommodation, and those who reside on campus. It's a practical and efficient approach, as it allows day students to continue living with their families while still benefiting from the educational and social opportunities provided by the institution.
Là một sinh viên bán trú tại trường cao đẳng cộng đồng địa phương, Sarah đi đến trường mỗi sáng và trở về nhà sau khi tan học.
Lisa là sinh viên bán trú chuyên ngành y tại Đại học Cambridge, điều này cho phép cô được sống tại nhà và tránh được chi phí thuê nhà cao trong khuôn viên trường.
Học sinh bán trú tại trường âm nhạc nhận được nền giáo dục chất lượng cao giống như các bạn học nội trú, nhưng có thể trở về nhà và tiếp tục theo đuổi các sở thích và cam kết khác ngoài việc học.
Sau khi hoàn thành chương trình A-level tại một trường học địa phương, Tom đã quyết định trở thành sinh viên bán trú tại trường đại học gần đó vì điều này giúp anh có thể linh hoạt cân bằng giữa việc học với công việc bán thời gian và các nghĩa vụ cá nhân khác.
Là một sinh viên bán trú, Emily có thể tự chuẩn bị bữa trưa và tiết kiệm tiền chi phí ăn uống, thay vì phải phụ thuộc vào căng tin của trường.
Học sinh học ban ngày tại học viện nghệ thuật được hưởng lợi từ cùng quy mô lớp học và nguồn lực như học sinh nội trú, nhưng cũng có thể sử dụng các cơ sở chung vào những thời điểm cụ thể trong ngày.
Việc học bán trú cho phép Jack duy trì mối quan hệ gần gũi với gia đình và thú cưng, vì cậu không phải tách khỏi thói quen hàng ngày trong thời gian dài.
Sinh viên bán trú tại trường đại học kinh doanh được giảng dạy bởi cùng đội ngũ giảng viên với sinh viên nội trú và có quyền tiếp cận các nguồn lực phát triển nghề nghiệp như nhau.
Là một sinh viên bán trú, Sophie không phải tuân theo các quy định của ký túc xá hay giờ giới nghiêm như những sinh viên nội trú, giúp cô có nhiều tự do hơn để cân bằng việc học với cuộc sống xã hội.
Alex quyết định trở thành học viên bán trú tại trường kịch vì điều đó giúp anh tiết kiệm được chi phí ăn ở, nhưng vẫn nhận được cơ hội đào tạo và biểu diễn giống như các bạn học toàn thời gian của mình.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()