
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sự quyết đoán
"Decisiveness" comes from the Latin word "decidere," meaning "to cut off" or "to settle." This is related to the idea of making a clear and final decision, cutting off other possibilities. The "de-" prefix means "away from," and "cidere" is the root of the English word "cide," meaning "to kill." This highlights the finality of a decisive action. Thus, "decisiveness" captures the essence of making a firm and resolute choice, cutting off alternatives and leading to a defined outcome.
noun
decisiveness
resoluteness, determination, decisiveness
Sự quyết đoán của Sarah trong việc đưa ra quyết định nhanh chóng và tự tin đóng vai trò quan trọng cho sự thành công của dự án.
Trong thời kỳ khủng hoảng, điều quan trọng là phải duy trì mức độ quyết đoán cao để đảm bảo kết quả tốt nhất có thể.
Sự quyết đoán của người quản lý trong việc xử lý khủng hoảng đã giúp cô nhận được sự tôn trọng của nhóm và tạo nên một nơi làm việc hiệu quả hơn.
Sự quyết đoán và khả năng cân nhắc các yếu tố phức tạp của John đã giúp ông đưa ra những quyết định kinh doanh quan trọng có tác động đáng kể đến lợi nhuận của công ty.
Sự quyết đoán của Mary trong việc ưu tiên các nhiệm vụ đã đảm bảo đáp ứng được các thời hạn quan trọng, ngay cả khi phải đối mặt với những thách thức bất ngờ.
Sự quyết đoán của ban tổ chức trong việc đưa ra những quyết định nhanh chóng và hợp lý đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện sự kiện thành công.
Sự quyết đoán của CEO trong việc đưa ra những quyết định táo bạo và mang tính chiến lược là yếu tố quan trọng cho sự tăng trưởng bền vững của công ty.
Sự quyết đoán và cách tiếp cận chủ động trong việc giải quyết vấn đề của Lena đã mang lại cho cô danh tiếng là một nhà lãnh đạo hiệu quả và được kính trọng.
Sự quyết đoán của Max trong việc đưa ra quyết định nhanh chóng và sáng suốt đã đóng vai trò quan trọng trong việc đưa công ty vượt qua một thị trường đầy thách thức và thay đổi nhanh chóng.
Quá trình ra quyết định đòi hỏi sự quyết đoán, rõ ràng và phán đoán sáng suốt, và những phẩm chất mẫu mực của Emily trong những lĩnh vực này đã tạo nên sự khác biệt.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()