
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
che phủ
"Deckhand" is a blend of two older words: "deck" and "hand." "Deck" refers to the upper surface of a ship, while "hand" signifies a worker or laborer. The term likely originated in the late 18th or early 19th century, when sailing ships became increasingly complex and required a dedicated crew to handle various tasks on deck, such as setting sails, hauling ropes, and navigating. "Deckhand" therefore describes a person whose primary role is to work on the deck of a ship, performing physical labor under the direction of the captain or other officers.
Người thủy thủ dày dạn kinh nghiệm khéo léo điều khiển dây thừng và cần trục của thuyền, giải thích rõ ràng mệnh lệnh của thuyền trưởng trong thời tiết giông bão.
Sau khi hoàn thành chương trình đào tạo hàng hải kéo dài một tuần, người thủy thủ mới vào nghề đã tự tin ra khơi và nhanh chóng đảm nhận các nhiệm vụ được yêu cầu trong vai trò này.
Người phụ trách boong tàu đã khéo léo chất và dỡ hàng hóa, sắp xếp vật tư và đảm bảo boong tàu không có nguy hiểm.
Máy móc trục trặc trong ca trực đêm, khiến người thủy thủ phải thức dậy và sử dụng kiến thức cơ khí của mình để khắc phục sự cố, tránh được mọi hậu quả thảm khốc.
Người thủy thủ giàu kinh nghiệm đã thể hiện khả năng lãnh đạo và bình tĩnh khi những thành viên còn lại của thủy thủ đoàn hoảng loạn trong điều kiện biển động.
Nhóm thủy thủ chia sẻ trách nhiệm bảo dưỡng và vệ sinh thân tàu và máy móc, do đó ngăn ngừa các sự cố cơ học không lường trước được.
Thủy thủ đoàn, phối hợp với thuyền trưởng, lập ra lộ trình cho con tàu, tìm kiếm những địa điểm neo đậu tốt nhất và khám phá những điểm đến tiềm năng.
Trong thời gian dỡ hàng bận rộn, người phụ trách boong tàu giám sát và phối hợp với người vận hành cần cẩu để đảm bảo phân phối hàng hóa nhanh chóng.
Người thủy thủ làm việc trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt đã khéo léo điều khiển con tàu vào cảng, khéo léo tránh nguy hiểm từ các chướng ngại vật dưới nước và vùng nước nông.
Thuyền trưởng khen ngợi sự đóng góp của thủy thủ đoàn vào sự an toàn của chuyến đi, góp phần vào sự thành công và suôn sẻ của chuyến đi.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()