
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Suy thoái
"Decrepitude" originates from the Latin word "decrepitus," meaning "broken" or "worn out." The word was formed by combining "de-" (meaning "down" or "away") and "crepitus," which refers to a cracking or rattling sound. This combination reflects the physical decay and fragility associated with decrepitude, much like a worn-out object that makes a cracking sound when moved. Over time, the word transitioned into English, retaining its meaning of physical deterioration and weakness associated with old age or prolonged use.
noun
senility, decrepitude, senility
dilapidated state, dilapidated state
Ngôi biệt thự thời Victoria từng hùng vĩ giờ đây đã xuống cấp thảm hại, lớp sơn bong tróc, gỗ mục nát và khu vườn rậm rạp tạo nên sự tương phản hoàn toàn với vẻ đẹp lộng lẫy trước đây.
Nhà thờ làng cổ kính, với những bức tường đá đổ nát và mái nhà mục nát, là chứng nhân của sự trôi qua của nhiều thế kỷ, nhắc nhở tất cả những ai nhìn vào về bản chất phù du của cuộc sống trên thế giới này và bản chất bền vững của những gì trường tồn.
Ngôi nhà nông trại cũ nát, với những ô cửa sổ vỡ vụn, sàn nhà võng xuống và những thanh xà kẽo kẹt, là lời nhắc nhở sâu sắc rằng thời gian và thiên nhiên có thể là kẻ thù đáng gờm, ngay cả với những công trình kiên cố và được xây dựng cẩn thận nhất.
Những toa tàu cũ kỹ, rỉ sét và ăn mòn, bánh xe đã ngừng hoạt động từ lâu, nằm bị bỏ hoang trên cánh đồng cỏ rậm rạp, chứng kiến một thời đã qua khi đầu máy xe lửa chạy khắp vùng nông thôn, chở hàng hóa và người đi đây đi đó.
Thư viện cũ kỹ đổ nát, từng là nơi học tập và khám phá, giờ đây hoang tàn và lãng quên, những bức tường và giá sách từng đồ sộ giờ đây xuống cấp, phủ đầy bụi và mạng nhện.
Nhà kho bỏ hoang, với những cửa sổ trần vỡ, cửa sổ vỡ vụn và những bức tường nhợt nhạt, tạo nên một sắc thái ma quái và siêu nhiên cho cảnh quan xung quanh, một nhân chứng mờ nhạt cho sự tàn phá âm thầm của thời gian và thiên nhiên.
Nhà máy cũ kỹ đồ sộ, với những bức tường mục nát, bánh răng rỉ sét và những cỗ máy bị lãng quên, là minh chứng ma quái cho sức mạnh bền bỉ của công nghệ và sự liên tục vững chắc của thiên nhiên, có thể mang lại sức sống mới cho những thứ từng đổ nát và bị lãng quên.
Bệnh viện cũ kỹ hoang vắng, với những khu bệnh trống rỗng, những chiếc giường hỏng và những hiện vật của thời đại đã qua, dường như gợi lên sự hiện diện của những điều bị lãng quên và bị bỏ rơi, những khoảnh khắc sống và chết không được ghi nhớ, những khoảnh khắc đã diễn ra bên trong những bức tường này từ lâu.
Lăng mộ cổ kính, với những bức tường đổ nát, khu vườn rậm rạp và những hầm mộ đổ nát, là lời nhắc nhở về bản chất phù du của cuộc sống, một minh chứng cho
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()