
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
có thể chứng minh được
The word "demonstrable" has its origins in the Latin words "demonstrare," meaning "to show" or "to prove," and the suffix "-able," which forms an adjective indicating the capacity to be acted upon or affected. The term "demonstrable" was first used in the 15th century to describe something that can be shown or proved by argument or evidence. In philosophy, particularly in the fields of logic and mathematics, "demonstrable" refers to a conclusion that can be logically deduced from a set of premises. In other fields, it may refer to something that can be demonstrated or proven through experimentation, observation, or other means. The concept of demonstrability has played a significant role in the development of various disciplines, including science, mathematics, and philosophy, as it provides a means of establishing the truth and validity of concepts and theories.
adjective
demonstrable, explainable
Default
Provable
Hiệu quả của chương trình tiêm chủng có thể được chứng minh rõ ràng thông qua việc giảm số lượng các bệnh truyền nhiễm trong dân số.
Sự cải thiện trong kết quả học tập của học sinh sau khi áp dụng phương pháp giảng dạy mới được chứng minh rõ ràng thông qua điểm số trong các bài kiểm tra chuẩn hóa.
Lợi ích về môi trường của việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo có thể được chứng minh thông qua việc giảm lượng khí thải carbon và ô nhiễm không khí.
Tác động tích cực của việc tập thể dục đối với sức khỏe tim mạch đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu khoa học.
Giá trị kinh tế của việc đầu tư vào giáo dục có thể được chứng minh thông qua việc tăng năng suất lao động và tăng lương.
Mối tương quan giữa hút thuốc và ung thư phổi được chứng minh rõ ràng qua dữ liệu thống kê và nghiên cứu y khoa.
Sự thành công của một chiến lược kinh doanh có thể được chứng minh rõ ràng thông qua việc cải thiện lợi nhuận và thị phần.
Sự đóng góp của viện trợ nước ngoài vào phát triển kinh tế có thể được chứng minh thông qua sự gia tăng tổng thu nhập quốc dân và giảm nghèo.
Tầm quan trọng của việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên được chứng minh rõ ràng thông qua sự kết nối của các hệ sinh thái và những tác động tích cực đến sức khỏe và hạnh phúc của con người.
Khả năng tự phản ánh và phát triển bản thân được thể hiện rõ ràng thông qua khả năng học hỏi từ kinh nghiệm trong quá khứ và tạo ra những thay đổi tích cực trong tương lai.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()