
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
đảo hoang
The phrase "desert island" is a figurative expression that was first coined by the English writer Daniel Defoe in his novel Robinson Crusoe, published in 1719. The novel tells the story of a shipwrecked man who is stranded on a tropical island and must fend for himself in order to survive. The term "desert island" is derived from the idea of an island that is completely uninhabited, barren, and desolate. Defoe, in describing the island where his protagonist is stranded, uses the word "desert" in its original sense, meaning "waste" or "empty". The term "island" refers, of course, to a piece of land surrounded by water. In Defoe's time, the phrase "desert island" was used to describe any isolated, uninhabited place, particularly in the Caribbean and South Pacific. Today, it is still commonly used as a metaphor to describe a situation in which a person is cut off from the rest of the world, facing extreme hardship and solitude.
Sau một vụ đắm tàu thảm khốc, người thủy thủ thấy mình bị mắc kẹt trên một hoang đảo, chỉ có cát và biển làm bạn.
Người bị đắm tàu trên đảo hoang sống sót qua ngày bằng chế độ ăn gồm dừa, cá và quả mọng dại nhờ vào trí thông minh và nguồn tài nguyên hạn chế của mình.
Khi những ngày trôi qua thành tuần và tuần trôi qua thành tháng, người sống sót duy nhất ngày càng tuyệt vọng, khao khát được nghe giọng nói của một con người khác trên hòn đảo hoang.
Hòn đảo hoang đóng vai trò như nhà tù giam giữ những người bị đắm tàu, cắt đứt họ khỏi nền văn minh và cuộc sống trước đây.
Mặc dù tuyệt vọng, người sống sót vẫn quyết tâm tạo nơi trú ẩn, nhóm lửa và phát tín hiệu cầu cứu khỏi hòn đảo hoang.
Người bạn đồng hành duy nhất mà những người đắm tàu tìm thấy trên đảo hoang là các loài động vật hoang dã sinh sống trên bờ biển - tiếng kêu của chim biển và tiếng xào xạc của cây cọ trong gió.
Những ký ức về hòn đảo hoang của người sống sót cuối cùng đã trở thành một phần của anh, khi anh học cách thích nghi với những thách thức và tìm thấy ý nghĩa trong sự khắc nghiệt của nơi này.
Trong lúc chờ đợi được giải cứu, người sống sót suy ngẫm về những bài học kỳ lạ mà hòn đảo hoang đã dạy cho anh - sự cô độc của nó đã buộc anh phải đối mặt với cái chết của chính mình và sức mạnh sâu thẳm bên trong anh.
Thủy triều không ngừng của đại dương và những tia nắng gay gắt của mặt trời tạo nên cuộc chiến sinh tồn không hồi kết trên đảo hoang.
Mặc dù người bị đắm tàu khao khát sự thoải mái của nền văn minh, anh ta sẽ không bao giờ quên những bài học mình đã học được trên đảo hoang, và sẽ mãi mang trong mình sự cô lập và khả năng phục hồi của nơi này.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()