
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
công việc bàn giấy
The term "desk job" originated in the early 20th century to describe a type of sedentary occupation that primarily involved working at a desk or office. The term emerged during a time when technological advances were allowing more administrative and clerical tasks to be completed indoors, rather than outdoors or in the field. In the past, many jobs that required paperwork or data entry, such as accounting, bookkeeping, and secretarial work, were performed in outdoor settings, such as barnyards or in storefronts. However, as businesses grew and more jobs became paper-based, these tasks increasingly required a dedicated indoor space, and the desk became a central feature of modern office work. The word "desk" itself is derived from the Latin "desk", which means "table", and the term "job" is an abbreviation of "employment". The combination of these two words, "desk" and "job", thus came to denote an occupation that involves sitting at a desk for prolonged periods, often working with computers, printers, and other office equipment.
Sau một ngày dài làm việc ở văn phòng, Jane ngã người xuống ghế sofa, cảm thấy biết ơn vì cuối cùng cũng được tự do duỗi chân ra.
Công việc bàn giấy của David đòi hỏi anh phải ngồi trước máy tính cả ngày, điều này gây căng thẳng cho tư thế của anh và khiến anh bị đau lưng.
Là người kỳ cựu trong nhiều công việc bàn giấy, Sarah biết cách tránh phát tán vi trùng và giữ cho không gian làm việc của mình sạch sẽ.
Công việc bàn giấy đôi khi khiến cô cảm thấy ngột ngạt, nhưng Sarah lại tìm thấy niềm an ủi trong sự quen thuộc của thói quen hàng ngày.
Tom nhớ những đòi hỏi về thể chất của công việc trước đây và mong muốn đổi công việc bàn giấy sang một công việc năng động hơn.
Sự đơn điệu của công việc bàn giấy khiến cô cảm thấy không thỏa mãn và cô bắt đầu tìm kiếm cơ hội để phát triển các kỹ năng mới.
Vì công việc bàn giấy đòi hỏi cô phải nhìn chằm chằm vào màn hình máy tính cả ngày nên Susan quyết định đầu tư vào một cặp kính chặn ánh sáng xanh để bảo vệ mắt.
Mặc dù thiếu vận động và không khí trong lành, Jane không thể tưởng tượng được việc bỏ công việc bàn giấy của mình - mức lương ổn định và sự bảo đảm công việc khiến việc từ bỏ trở nên quá quan trọng.
Có những ngày, công việc bàn giấy của Michael giống như một nhà tù, nhưng anh tự nhắc nhở mình rằng công việc anh đang làm rất quan trọng và nó giúp anh chu cấp cho gia đình.
Công việc bàn giấy của Lisa không cho cô nhiều thời gian cho sở thích hay hoạt động giải trí, nhưng cô rất biết ơn sự ổn định và những cơ hội mà công việc này mang lại.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()