
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
nhỏ bé
The word "diminutive" comes from the Latin "diminutus," which means "made smaller" or "reduced in size." In English, the word has been used since the 15th century to describe something that is small in size or extent. Initially, it was used to describe physical objects, such as "a diminutive book" or "a diminutive house." Over time, the word's meaning expanded to include non-physical things, like "a diminutive role" or "a diminutive personality." In literature, the term is often used to describe characters, situations, or events that are modest or unassuming, yet still pack a powerful punch. For example, in Jane Austen's "Pride and Prejudice," Lady Catherine de Bourgh is described as having a "diminutive" beauty, suggesting that her physical appearance is unremarkable, yet her personality and social standing are not. The word "diminutive" has become a staple in the English language, used to convey a sense of subtlety, nuance, and quiet power.
adjective
(linguistics) to lighten the meaning (of a word)
tiny
(linguistics)
from mitigation
Con chim nhỏ bé đậu trên cành cây, kích thước mỏng manh của nó là minh chứng cho sự mong manh của nó.
Vóc dáng nhỏ bé của cô lại trái ngược với một tinh thần hăng hái và sự kiên trì thường khiến bạn bè cô phải bất ngờ.
Bông hoa nhỏ bé trong vườn của bà là một cảnh tượng hiếm có và mỏng manh, hầu như không nhìn thấy được giữa những chiếc lá rung rinh.
Con chuột nhỏ bé chạy vội qua sàn nhà, dấu chân nhỏ bé của nó hầu như không nhìn thấy được trong ánh sáng mờ ảo.
Bản nhạc nhỏ nhẹ này vẽ nên một bức tranh tinh tế và u sầu, những nốt nhạc nhẹ nhàng của nó khiến người nghe đắm chìm vào sự chiêm nghiệm tĩnh lặng.
Con thỏ bụi nhỏ xíu ở góc phòng dường như chống lại mọi nỗ lực xua đuổi nó, dù nhỏ đến đâu.
Sinh vật nhỏ bé ẩn mình trong bóng tối, hình dáng nhỏ bé của nó dễ dàng bị bỏ qua giữa khung cảnh hùng vĩ của môi trường xung quanh.
Thị trấn nhỏ bé nằm giữa những ngọn đồi nhấp nhô, dễ dàng bị những người đi ngang qua không chú ý đến.
Chú chó nhỏ bé này tràn đầy năng lượng, đôi chân nhỏ bé của nó gần như không thể theo kịp sự nhiệt tình vô bờ bến của nó.
Chiếc xe ngựa nhỏ bé lọc cọc đi qua những con phố lát đá cuội, tiếng động nhẹ nhàng của nó hầu như không nghe thấy giữa sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố đông đúc.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()