
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
người giảm giá
The word "discounter" is derived from the verb "discount," which itself has roots in the Middle French word "descompter." "Descompter" means "to count off," "to deduct," or "to subtract." The prefix "dis-" indicates a negative or removal, while "count" refers to the process of calculating. Therefore, "discounter" originally meant someone who deducted or subtracted from a price, implying someone who offered a lower price or a reduction. This meaning has evolved to encompass anyone who offers goods or services at a lower price than their competitors, often through bulk buying, efficient operations, or lower profit margins.
noun
see discount shop
discount store owner
Cửa hàng tạp hóa mới trong thị trấn đã trở thành cửa hàng bán đồ giảm giá phổ biến vì giá thấp cho nhiều loại sản phẩm.
Đối với những người mua sắm có ngân sách eo hẹp, cửa hàng giảm giá đã trở thành địa điểm lý tưởng để mua các mặt hàng thiết yếu hàng ngày.
Tôi thường tìm được những món hàng hiệu giá hời ở cửa hàng giảm giá, khiến đây trở thành lựa chọn hấp dẫn đối với tôi.
Điều ấn tượng là nhà bán lẻ này cung cấp các sản phẩm mang thương hiệu với mức giá thấp hơn nhiều nhà bán lẻ khác nhờ vào chiến lược giá chiết khấu của mình.
Là một cửa hàng bán hàng giảm giá, cửa hàng tập trung vào việc cung cấp mức giá không thể cạnh tranh hơn, khiến đây trở thành lựa chọn hấp dẫn cho người tiêu dùng tiết kiệm.
Mặc dù là cửa hàng bán đồ giảm giá, cửa hàng vẫn duy trì tiêu chuẩn cao về vệ sinh và dịch vụ khách hàng.
Đối với những người có ngân sách eo hẹp, cửa hàng giảm giá này cung cấp mức tiết kiệm đáng kể cho mọi thứ, từ thực phẩm đến đồ gia dụng.
Việc sử dụng các chương trình khuyến mãi và giảm giá một cách chiến lược của các cửa hàng bán lẻ giúp người mua hàng tiết kiệm được nhiều hơn khi mua hàng.
Sự phổ biến của cửa hàng giảm giá này bắt nguồn từ danh tiếng liên tục giảm giá, khiến đây trở thành lựa chọn hấp dẫn cho những người mua sắm quan tâm đến giá cả.
Mô hình kinh doanh của nhà bán lẻ chiết khấu, tập trung vào giá chiết khấu, biên lợi nhuận hẹp và giảm chi phí chung, đã chứng tỏ được sự thành công trong một thị trường ngày càng cạnh tranh.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()