
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
không ưa
The word "disinclination" has its roots in Latin. It comes from the prefix "dis-" meaning "opposite" or "against", and "inclinatio," which means "leaning" or "bending". In Latin, the phrase "inclinatio dis-" literally translates to "opposite leaning" or "leaning away". The word "disinclination" was first used in the 15th century and means a lack of inclination or willingness to do something. It can also refer to a lack of enthusiasm or interest. Over time, the word has evolved to convey a sense of reluctance or hesitation, often in a formal or literary context. In modern English, "disinclination" is often used to describe someone's unwillingness to engage in a particular activity or commitment. For example, "He expressed a disinclination to join the committee due to the extra workload."
noun
dislike, dislike, aversion; reluctance, unwillingness
to have a disinclination to (for) something
to have a disinclination to do something
Bất chấp những thành công trong quá khứ, Sarah cảm thấy không muốn tham gia vào vở kịch cộng đồng sắp tới vì lịch trình công việc bận rộn.
Sự không muốn tuân theo các quy tắc của nhân vật chính đã khiến anh ta vướng vào nhiều tranh chấp pháp lý trong suốt cuốn tiểu thuyết.
Cựu vận động viên này tỏ ra không muốn đảm nhận bất kỳ vai trò huấn luyện hoặc cố vấn nào, thay vào đó, ông thích tận hưởng thời gian rảnh rỗi của mình hơn.
Việc thiếu kinh nghiệm trong ngoại giao quốc tế của chính trị gia này đã khiến ông không mấy hứng thú khi tham dự các hội nghị cấp cao của Liên Hợp Quốc.
Sự e ngại của du khách khi khám phá những thành phố đông đúc và ô nhiễm thường dẫn họ đến những địa điểm xa xôi và thanh bình, ít người lui tới.
Việc tác giả không muốn sử dụng từ vựng phức tạp trong tác phẩm của mình đã mang lại trải nghiệm đọc dễ hiểu và thu hút được nhiều độc giả.
Việc nhà khoa học này không muốn cập nhật trang web của mình khiến kết quả nghiên cứu của ông không được nhiều người biết đến, cản trở sự thăng tiến trong sự nghiệp.
Sự không muốn hợp tác với người khác của nghệ sĩ đã khiến ông phát triển một phong cách độc đáo và dễ nhận biết, nhưng cũng hạn chế khả năng tiếp cận những góc nhìn mới.
Sự không muốn thỏa hiệp của người đàm phán thường cản trở nỗ lực của nhóm trong việc tìm kiếm giải pháp có lợi cho cả hai bên.
Việc vận động viên này không muốn tiết lộ một số khía cạnh trong cuộc sống riêng tư đã khiến anh và người hâm mộ xa lánh, từ đó làm giảm đi sự nổi tiếng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()