
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
tấn dịch chuyển
The term "displacement ton" originated in the shipping industry to describe the amount of water that a ship can displace, effectively measuring the volume of the vessel. One displacement ton is roughly equivalent to 100 cubic feet or 2.83 cubic meters. The concept of displacement tonnage dates back to the 19th century, when shipowners and insurance companies needed a standard way to measure the size and value of their seafaring vessels, making it easier to compare different ships and estimate the amount of cargo they could carry. Today, displacement tonnage is still used to calculate factors such as a ship's draught, center of gravity, and stability. However, other methods for measuring ship size have become more common, as advancements in technology allow for greater precision and accuracy in determining a ship's volume and weight. Nonetheless, the historical significance of displacement tonnage and its simple yet practical definition continue to make it a crucial term in the world of shipping.
Việc xây dựng một khu chung cư mới đã khiến hàng trăm gia đình phải di dời khỏi nơi ở lâu dài của họ.
Việc di cư bắt buộc của người dân do thiên tai như lũ lụt, động đất và bão là một ví dụ điển hình về tình trạng di dời.
Để mở rộng đường cao tốc, một số cửa hàng và doanh nghiệp nhỏ đã phải di dời khỏi vị trí hiện tại, gây bất tiện cho cả chủ sở hữu và khách hàng.
Quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở các thành phố như Mumbai và Dhaka đã dẫn đến việc di dời nhiều cư dân khu ổ chuột, những người buộc phải tái định cư trong điều kiện đông đúc với các tiện nghi cơ bản như nước sạch và vệ sinh.
Việc di dời các nhà máy do các yếu tố môi trường, chẳng hạn như ô nhiễm không khí và nước, thường được gọi là tấn di dời hoặc tấn dịch chuyển.
Trong thời chiến tranh và xung đột, người dân phải rời bỏ nhà cửa và đôi khi vượt biên giới quốc tế với tư cách là người tị nạn, khiến họ phải chịu sự di dời về mặt chính trị, kinh tế và xã hội.
Việc mở rộng căn cứ quân sự trong khu vực đã dẫn đến việc người dân địa phương phải di dời, họ phải di cư đến những nơi khác vì không thể tìm được việc làm hoặc nhà ở trong môi trường mới.
Việc xây dựng bất động sản dọc theo bờ biển ở những khu vực dễ xảy ra lốc xoáy và bão đã dẫn đến tình trạng di dời hàng tấn khi các công trình này bị phá hủy do thiên tai.
Sự thay đổi về bối cảnh kinh tế và xã hội ở một số quốc gia đã khiến hàng triệu người dân từ vùng nông thôn phải di dời đến các trung tâm đô thị, dẫn đến tình trạng di cư và di dời đô thị.
Cái chết của người thân yêu hoặc mất việc làm cũng có thể dẫn đến sự thay đổi tâm lý, vì mọi người phải vật lộn để thích nghi với những thay đổi trong cuộc sống và sự bất trắc xảy ra sau đó.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()