
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
không cân xứng
The word "disproportionate" has its roots in the 15th century. It comes from the Latin words "dis-" meaning "not" or "opposite of", and "proportionare", which means "to bring into proportion" or "to measure". The Latin phrase "disproportionare" means "to bring out of proportion" or "to make unequal". In English, the word "disproportionate" was first used in the 16th century to describe something that is out of proportion or not in proportion to something else. For example, a building might be described as "disproportionate" if it has an unusually large or small size compared to the surrounding structures. Over time, the meaning of "disproportionate" has expanded to include fairness, justice, and equality, with "disproportionate" often used to describe punishments, responses, or effects that are excessively severe or unfair.
adjective
unbalanced, unbalanced; disproportionate, out of proportion; out of proportion
Mức tăng lương của giám đốc điều hành không tương xứng với mức tăng lương trung bình của nhân viên.
Phản ứng trước đại dịch đã trở nên khắc nghiệt hơn đối với các doanh nghiệp nhỏ, trong khi các tập đoàn lớn lại nhận được khoản cứu trợ hào phóng.
Hình phạt cho một hành vi phạm tội nhỏ thường không tương xứng với mức độ nghiêm trọng của tội đã phạm.
Khoảng cách giàu nghèo trong xã hội ngày càng lớn, dẫn đến bất bình đẳng và bất công.
Hậu quả của biến đổi khí hậu đã tác động nặng nề đến các quốc đảo thấp, những nơi dễ bị tổn thương nhất do mực nước biển dâng cao.
Việc tiếp cận giáo dục đã bị hạn chế quá mức đối với các cộng đồng thiểu số, dẫn đến tình trạng nghèo đói và bất bình đẳng.
Chi tiêu cho quốc phòng đã trở nên quá cao so với các dịch vụ công thiết yếu khác như chăm sóc sức khỏe và giáo dục.
Việc phân bổ nguồn lực của chính phủ cho các khu vực khác nhau đã trở nên quá thiên vị cho các khu vực thành thị, khiến các cộng đồng nông thôn không được phục vụ đầy đủ và thiếu vốn.
Tác động của ô nhiễm môi trường đã trở nên cực kỳ bất lợi đối với cộng đồng người da màu và các khu dân cư thu nhập thấp, gây ra cuộc khủng hoảng sức khỏe cộng đồng.
Cơ cấu thuế đã trở nên thoái trào một cách không cân xứng, khi người có thu nhập thấp phải trả tỷ lệ thuế thu nhập cao hơn người có thu nhập cao.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()