
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
thiếu tôn trọng
"Disrespectful" originated from the Old French word "desrespectif," which itself is a combination of "des-" (meaning "not") and "respectif" (meaning "respectful"). The word "respectful" stems from the Latin "respectus," meaning "look back at" or "regard." Therefore, "disrespectful" literally means "not regarding" or "not showing regard for." This combination highlights the concept of disrespect as a lack of appropriate regard or consideration for someone or something.
adjective
disrespectful
Hành vi của Jane trong bữa tối gia đình khá là thiếu tôn trọng khi cô liên tục ngắt lời người lớn tuổi và nói lớn tiếng.
Việc sinh viên liên tục không nộp bài tập đúng hạn cho thấy thái độ thiếu tôn trọng đối với khóa học và các yêu cầu của khóa học.
Giọng điệu thiếu tôn trọng của người đồng nghiệp trong cuộc họp cho thấy rõ ràng cô ấy không coi trọng những đề xuất của đồng nghiệp.
Trong lớp học, hành vi thiếu tôn trọng của một số học sinh như gây tiếng ồn lớn, không chú ý đã khiến giáo viên khó có thể sinh hoạt và học tập.
Những hành động thiếu tôn trọng của hành khách trên máy bay, bao gồm việc liên tục đẩy ghế ra sau và sử dụng ngôn ngữ tục tĩu, đã khiến tiếp viên hàng không yêu cầu họ rời khỏi máy bay.
Chính sách cấm sử dụng điện thoại di động quá nghiêm ngặt của nhà hàng đã vấp phải phản ứng thiếu tôn trọng từ một số khách hàng, họ công khai phớt lờ quy định và trả lời điện thoại trong khi ăn.
Những bình luận thiếu tôn trọng của những kẻ phá đám trực tuyến, những kẻ xúc phạm và quấy rối người khác trên các nền tảng mạng xã hội đã để lại tác động tiêu cực đến thói quen giao tiếp và tương tác của mọi người.
Hành vi thiếu tôn trọng của khách du lịch khi vứt rác trên bãi biển và làm vỡ đồ đạc trong cửa hàng đã bị người dân địa phương lên án và góp phần tạo nên hình ảnh không tốt đối với du khách nước ngoài.
Thái độ thiếu tôn trọng của khách hàng khi khăng khăng trả lại sản phẩm mặc dù đã sử dụng hết thời hạn bảo hành đã dẫn đến xung đột giữa khách hàng và nhân viên bán hàng.
Những hành vi thiếu tôn trọng của những kẻ phá hoại, những kẻ vẽ bậy lên tài sản công cộng và phá hủy các di tích lịch sử, được coi là mối đe dọa đối với di sản và các giá trị của cộng đồng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()