
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
người bất đồng chính kiến
The word "dissenter" originated from the Latin word "dissentire," meaning "to disagree." It entered English in the 16th century, during a period of religious upheaval and reform. The term was initially used to describe those who disagreed with the official doctrine of the Church of England, particularly during the reign of Queen Elizabeth I. Over time, its usage broadened to encompass anyone who held beliefs contrary to established authority, be it religious, political, or social.
noun ((also) dissident)
(religion) non-orthodox, non-conformist
Dissenter
Chính trị gia này đã phải đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ những người bất đồng chính kiến vì cho rằng chính sách mà ông đề xuất sẽ vi phạm quyền tự do dân sự.
Bất chấp sự ủng hộ áp đảo dành cho dự luật, một nhóm các nhà lãnh đạo tôn giáo và nhà hoạt động đã nổi lên phản đối, nêu ra những phản đối về mặt đạo đức và tôn giáo đối với các điều khoản của dự luật.
Quan điểm khác thường và những lời chỉ trích thẳng thắn của nhà báo này khiến ông trở thành người liên tục phản đối trong bối cảnh truyền thông vốn bị chi phối bởi sự tuân thủ.
Lời bài hát khơi gợi suy nghĩ của nhạc sĩ này thường gây ra sự phản đối từ những người bảo thủ và theo chủ nghĩa truyền thống vì cho rằng chúng có tính chất lật đổ chính trị.
Trong thời kỳ biến động chính trị, những người bất đồng chính kiến đóng vai trò thiết yếu trong việc buộc những người nắm quyền phải chịu trách nhiệm về hành động của họ.
Những tác phẩm mang tính khiêu khích của nghệ sĩ này thường vấp phải sự phản đối của các nhà phê bình và công chúng vì họ cho rằng chúng quá thách thức hoặc khiếm nhã.
Lời kêu gọi cải cách triệt để của nhà hoạt động này đã khiến bà bị coi là người bất đồng chính kiến, nhưng bà vẫn không nao núng trong việc theo đuổi công lý xã hội.
Mặc dù phần lớn cộng đồng ủng hộ đề xuất này, một nhóm nhỏ nhưng mạnh mẽ đã lên tiếng phản đối, nêu ra những lo ngại về môi trường.
Trong một thế giới bị chi phối bởi chủ nghĩa tuân thủ, những người bất đồng chính kiến là những người thách thức hiện trạng và thúc đẩy sự thay đổi.
Những người bất đồng chính kiến không nhất thiết là mối đe dọa đối với hệ thống, nhưng họ là thành phần quan trọng trong cuộc đối thoại đang diễn ra và cuộc tranh luận quan trọng định hình nên xã hội của chúng ta.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()