
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
xa xa
The word "distal" comes from the Latin words "dis" meaning "apart" or "far" and "stare" meaning "to stand". It was originally used in anatomical terminology to describe body parts that are farther away from the center of the body, or the point of origin of an action. This term became prominent in the study of biology during the 19th century, when researchers sought to standardize and systematize anatomical and physiological terminology. Today, the word "distal" is commonly used in medical and scientific contexts to refer to structures or processes that are located away from the source or origin.
adjective
(anatomy), (botany) far from the center; peripheral
Default
telecentric
Đầu xa của ngón trỏ là phần xa nhất so với cổ tay khi nó được duỗi thẳng hoàn toàn.
Bác sĩ thường yêu cầu chụp X-quang để kiểm tra phần xa của xương gãy ở cánh tay hoặc chân để đảm bảo quá trình chữa lành chính xác.
Sau khi chạy đường dài, các cơ ở bắp chân có thể trở nên khá đau nhức do phải gắng sức quá mức.
Vùng xa của cột sống là nơi xuất phát của các dây thần kinh kiểm soát chuyển động và cảm giác của phần thân dưới.
Đoạn xa của tim là phần bơm máu ra các bộ phận còn lại của cơ thể, chẳng hạn như tâm thất trái.
Trong quá trình chụp MRI não, bác sĩ có thể tập trung vào các vùng xa của não, bao gồm hồi hải mã và hạnh nhân, những vùng quan trọng cho trí nhớ và điều hòa cảm xúc.
Một số bệnh, chẳng hạn như hội chứng ống cổ tay, có thể gây tê và ngứa ran ở phần xa của bàn tay, gần ngón út và ngón đeo nhẫn.
Trong vật lý trị liệu, bệnh nhân có thể tham gia các bài tập để tăng cường sức mạnh cho các cơ ở xa chân, chẳng hạn như cơ gấp và cơ duỗi bàn chân, như một phần trong kế hoạch phục hồi chức năng của họ.
Các khớp xa trong cơ thể, chẳng hạn như khớp ngón tay và ngón chân, rất quan trọng đối với các chuyển động chính xác như đánh máy và đi bộ.
Trong quá trình đánh giá y tế về chấn thương lưng dưới, bác sĩ có thể kiểm tra các phần xa của chân để đảm bảo không có chèn ép thần kinh hoặc tổn thương nào khác có thể gây thêm đau hoặc khó chịu.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()