
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
không sử dụng
The origin of the word "disuse" can be traced back to the Middle English period, around the 1400s. The term "disuse" is made up of two Old French words - "dis-", meaning "not" or "without", and "us" which comes from the Latin "usus" meaning "use". The Old French term for "use" was "util" which actually meant "service" or "benefit". The early meaning of the word "disuse" was simply "non-use" or "not being used". This meaning is still prevalent in modern English, where "disuse" is used to describe a situation where something is no longer being used or utilized. Another important meaning of "disuse" is "forgetting" or "neglect", which is derived from the fact that when something is not used for a long time, people may forget how to use it or neglect to use it altogether. Overall, "disuse" is a compound word that has evolved over time to convey the meaning of non-use, forgetting, or neglect. Its origins in Old French and Latin demonstrate the rich history of the English language and its connections to other European languages.
noun
abandonment, disuse
to come (fall) into disuse
transitive verb
discard, not use
to come (fall) into disuse
Thư viện cũ ở trung tâm thị trấn đã bị bỏ hoang vì thành phố đã chuyển nguồn lực đến một cơ sở mới và hiện đại hơn.
Nhiều người trẻ ngày nay thích giao tiếp qua mạng xã hội, khiến các phương pháp giao tiếp truyền thống như viết thư không còn được sử dụng nữa.
Sân trượt patin bị bỏ hoang ở ngoại ô thị trấn đã không còn được sử dụng nữa vì môn trượt patin ngày càng ít được ưa chuộng trong những năm qua.
Trung tâm mua sắm từng đông đúc giờ đây trở nên vắng vẻ, là nạn nhân của sự phát triển của mua sắm trực tuyến và sự sụt giảm lượng mua sắm tại cửa hàng.
Sân chơi cũ kỹ, đổ nát trong công viên đã bị bỏ quên trong nhiều năm và hiện không được sử dụng, thiết bị đã rỉ sét và mặt đất phủ đầy cỏ dại.
Quán ăn tồi tàn ở góc phố Main đã có những ngày tươi đẹp hơn, cửa ra vào đóng chặt và cửa sổ đóng ván vì nhu cầu về đồ ăn nhanh đã khiến quán không còn được sử dụng nữa.
Sau nhiều năm bị bỏ quên, rạp chiếu phim cũ đã rơi vào tình trạng không được sử dụng, với ghế ngồi bị hỏng và màn hình gỉ sét không còn chiếu phim nữa.
Nhà máy sản xuất ô tô bỏ hoang ở ngoại ô thị trấn nằm trống không, minh chứng cho sự suy tàn của ngành công nghiệp ô tô trong những năm gần đây.
Phòng máy tính lỗi thời trong trường đã bị bỏ hoang vì hiện nay học sinh thích sử dụng máy tính xách tay và máy tính bảng cá nhân thay vì máy tính truyền thống.
Các sân tennis mọc um tùm trong công viên đã bị bỏ hoang nhiều năm nay vì môn thể thao này không còn được thế hệ trẻ ưa chuộng nữa.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()