
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
thanh đôi
The term "double bar" in music refers to the symbol ‘||' that separates two distinct sections of a musical composition. This symbol is commonly known as the "double bar line" or "reprise bar" in the world of classical music. The origin of the double bar line dates back to the 17th century when print technologies allowed for music notation to be mass-produced, and composers began to include double bars to signify the end of a movement or a significant section in a musical piece. The term "reprise bar" derives from the French word "reprendre" meaning "to take up again", implying that after the double bar, it's possible that a previous theme or melody may be repeated or reintroduced. In modern music theory, the double bar line serves as a visual indicator to help musicians understand the structure and organization of a piece of music. It is frequently used in symphonies, concertos, and sonatas, providing the listener with a clear sense of the dividing lines between different movements or sections.
Dàn nhạc bắt đầu buổi biểu diễn của mình bằng nhịp kép truyền thống, báo hiệu phần nhạc của nhạc trưởng bắt đầu.
Người nhạc sĩ đã chơi đoạn nhạc có hai ô nhịp khó một cách chính xác mà không tốn chút sức lực nào.
Tác phẩm có một đoạn nhạc đôi dài, cho phép nghệ sĩ độc tấu violin thể hiện kỹ năng của mình.
Trong buổi hòa nhạc chung, hai dàn nhạc đã khéo léo căn chỉnh các ô nhịp đôi của mình, mang đến một màn trình diễn đồng bộ ngoạn mục.
Nhịp kép đánh dấu sự thay đổi đáng kể trong tâm trạng âm nhạc, chuyển từ giai điệu tươi sáng và sôi động sang giai điệu tối tăm và nội tâm hơn.
Người chỉ huy sử dụng kỹ thuật nhịp đôi độc đáo, di chuyển nhịp nhàng giữa phần bên trái và bên phải của dàn nhạc.
Nhịp kép đặc biệt ấn tượng trong chương cuối của bản giao hưởng, khi toàn bộ dàn nhạc hòa tấu kết thúc phần crescendo một cách hài hòa và chìm vào im lặng hoàn toàn.
Khuông nhạc đôi tượng trưng cho sự phân chia mạnh mẽ giữa các phần phức tạp và đơn giản của tác phẩm, cùng tồn tại một cách hài hòa và làm mờ ranh giới giữa sự bất hòa và mạch lạc.
Là một nhạc sĩ nhiệt thành, tôi thấy mình bị cuốn hút bởi những mẫu nhịp đôi phức tạp, gợi nên cảm giác nhịp điệu phức tạp đáng kinh ngạc.
Trong toàn bộ buổi biểu diễn, sự kết nối giữa các ô nhịp kép thật hoàn hảo, giữ cho mọi thành phần của bản giao hưởng được hài hòa.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()