
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
tiêu chuẩn kép
The term "double standard" refers to the issue of holding different sets of values, beliefs, or principles for different groups of people, typically based on factors such as gender, race, religion, or social class. The origin of this phrase can be traced back to the mid-19th century, specifically to the context of Victorian morality. During this time, there were strict rules governing acceptable behavior, particularly for women. While women were expected to be chaste and modest, men were allowed greater sexual liberties. This distinction led to the arrival of the concept of a "double standard," where two different sets of moral principles were applied to men and women in a particular situation. The term gained popularity in the early 20th century and has since been used to describe any situation in which different expectations are placed on individuals based on their identity or status. The idea of a double standard remains a persistent social and moral issue today, with ongoing debates about how to create fairer and more consistent standards of behavior for all individuals.
Cô ấy chỉ trích bạn trai mình vì đi chơi về muộn, nhưng cô ấy không bao giờ chia sẻ nơi cô ấy đi khi đi chơi với bạn gái. Đây rõ ràng là một tiêu chuẩn kép.
Công ty mong muốn nhân viên nữ mặc trang phục bảo thủ, nhưng cho phép nhân viên nam mặc trang phục thoải mái hơn. Đây là tiêu chuẩn kép trong quy định về trang phục.
Nhiều người tin rằng phụ nữ mặc trang phục hở hang là điều chấp nhận được, nhưng đàn ông lại bị chỉ trích vì làm như vậy. Đây là tiêu chuẩn kép phổ biến trong thời trang.
Ông chủ mắng nhân viên vì đi làm muộn, nhưng thường đến muộn năm hoặc mười phút sau khi ngày làm việc bắt đầu. Đây là tiêu chuẩn kép trong lãnh đạo.
Thị trưởng tự hào về việc cứng rắn với tội phạm, nhưng lại nhắm mắt làm ngơ trước những giao dịch tham nhũng của các đồng minh chính trị của mình. Đây là tiêu chuẩn kép trong chính trị.
Người quản lý chỉ trích nhân viên bán hàng vì không đạt chỉ tiêu, nhưng không bao giờ cung cấp cho họ các nguồn lực hoặc đào tạo cần thiết để thành công. Đây là tiêu chuẩn kép trong quản lý.
Người cha mong đợi con mình dọn phòng mà không phàn nàn, nhưng không bao giờ động tay giúp chúng. Đây là tiêu chuẩn kép trong việc nuôi dạy con cái.
Giáo viên chỉ trích học sinh vì không học đủ, nhưng không cung cấp cho các em những bài tập khó hoặc trợ giúp thêm khi cần. Đây là tiêu chuẩn kép trong giáo dục.
Biên tập viên yêu cầu sự hoàn hảo từ các tác giả của mình, nhưng lại mắc lỗi bất cẩn trong bài viết của mình. Đây là tiêu chuẩn kép trong xuất bản.
Nhiều người phán xét người khác một cách khắc nghiệt vì khuyết điểm của họ, nhưng lại bỏ qua khuyết điểm của chính mình. Đây là tiêu chuẩn kép phổ biến trong bản chất con người.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()