
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
thuốc nhuộm
The word "dyne" originated from the Greek word "dunamis," which means "power" or "force." In physics, the dyne is a unit of force, equal to the force required to accelerate a mass of one gram by one centimeter per second squared. The term "dyne" was coined by French physicist Charles-Augustin de Coulomb in 1785, who used it to describe the units of force in his work on electromagnetism. The word "dyne" quickly gained widespread acceptance in the scientific community and has been used ever since to measure small forces, such as those found in electrostatic and magnetic fields. Today, the dyne is still used in many fields, including physics, engineering, and materials science, and is an essential unit of measurement in understanding the fundamental forces that govern our universe.
noun
(physics) black
Default
(Tech) din (unit of force, 1 din = 10 to the power of
Các sợi tơ của nhện có một lực tập thể được gọi là dyne, giúp sợi tơ đủ bền và linh hoạt để chịu được trọng lượng của con nhện.
Cơ bắp tạo ra lực mạnh thông qua sự co cơ, được đo bằng dyne, giúp di chuyển xương và tạo điều kiện cho động vật di chuyển.
Lực cần thiết để tách sợi ra khỏi ống chỉ được gọi là lực căng dyne và là yếu tố quan trọng quyết định độ bền và chất lượng của sợi.
Nanorobot, hiện đang được phát triển cho nhiều ứng dụng y tế khác nhau, hoạt động nhờ lực dyne, cho phép chúng di chuyển và thực hiện các nhiệm vụ trong cơ thể.
Lực cần thiết để tách hai tế bào liền kề trong đĩa nuôi cấy được đo bằng dyne, khiến nó trở thành thông số quan trọng để hiểu về sự kết dính tế bào và nuôi cấy tế bào.
Trong hóa sinh, lực liên kết giữa hai phân tử, như enzyme và chất nền, được đo bằng dyne, giúp các nhà nghiên cứu hiểu được cơ chế phản ứng của enzyme.
Dynein, một loại protein vận động, sử dụng lực dyne để vận chuyển các bào quan và các vật liệu tế bào khác bên trong tế bào nhân thực.
Một số vi khuẩn, như trùng roi, sử dụng động cơ quay, được gọi là roi, được cung cấp năng lượng bởi lực dyne, để bơi trong môi trường của chúng.
Dyne, lực kết dính giữa các phân tử, đóng vai trò quan trọng trong độ bền của chất kết dính và keo dán, giúp các kỹ sư thiết kế vật liệu liên kết tốt hơn.
Lực kết dính giữa tế bào và môi trường của chúng, giống như chất nền nuôi cấy mô, được đo bằng dyne, giúp các nhà nghiên cứu thiết kế các giải pháp phát triển thiết bị y tế tạo mẫu nhanh mô và các kỹ thuật y học tái tạo.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()