
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
mỗi
The word "each" has a complex and evolving history. The earliest recorded use of "each" dates back to the 9th century, from Old English "eac" or "achi," which was used as a pronoun meaning "one by one" or "separately." This Old English word is thought to have been derived from the Proto-Germanic word "*ai," which meant "one." Over time, the spelling of "each" changed to "ecke" or "ech" in Middle English (circa 1100-1500), still retaining its original meaning. In Modern English, "each" is used as a determiner to indicate a single unit or item out of a specified or implied set. It is often used in phrases such as "each day," "each book," or "each student." Despite its long history, the modern usage of "each" is relatively consistent and widespread, although its etymology remains interestingly complex.
adjective
each
each of us
noun
each person, each thing, each thing
each of us
each other
to love each other
Mỗi sinh viên trong lớp được yêu cầu nộp một bài nghiên cứu và mỗi bài nghiên cứu đều trải qua quá trình bình duyệt nghiêm ngặt.
Mỗi thành viên trong bộ tộc thay phiên nhau đi săn thức ăn vào ban ngày, cho phép những người khác nghỉ ngơi và chuẩn bị bữa ăn.
Sau bữa tối, mỗi thành viên trong gia đình sẽ rửa bát đĩa và giúp rửa chén đĩa để đảm bảo nhà bếp sạch sẽ trước khi đi ngủ.
Để hiểu đầy đủ về dự án này, mỗi thành phần phải được xem xét riêng biệt và phân tích kỹ lưỡng.
Để giữ cho khu vườn khỏe mạnh, mỗi loại cây đều được tưới nước và bón phân thường xuyên theo nhu cầu riêng của từng loại.
Kiến trúc sư thiết kế tòa nhà sao cho mỗi văn phòng đều có ban công riêng, mang đến không gian yên tĩnh để làm việc và suy ngẫm.
Mỗi buổi sáng, vận động viên phải thực hiện một quy trình nghiêm ngặt gồm các bài tập giãn cơ, khởi động và rèn luyện thể lực để chuẩn bị cho các hoạt động trong ngày.
Giáo viên phát cho mỗi học sinh một bài kiểm tra trắc nghiệm, kèm theo hướng dẫn rõ ràng về cách trả lời chính xác từng câu hỏi.
Tại cửa hàng tạp hóa, mỗi mặt hàng đều được định một mức giá cụ thể, tùy thuộc vào loại, kích cỡ và thương hiệu.
Trong một trận đấu quần vợt, mỗi cú giao bóng được thực hiện bằng một kỹ thuật khác nhau, tùy thuộc vào vị trí của đối thủ và điểm số của trận đấu.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()