
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
ráy tai
The word "earwax" has its roots in Old English. The term "ēare" meant "ears" and "was" means "wax". In Old English, the phrase "ēare was" literally meant "ear wax". This phrase was later shortened to "earwax" in Middle English, around the 14th century. In the 15th century, the term "earwax" was used to describe the wax-like substance that is produced by the glands in the ear canal. This substance, also known as cerumen, serves as a natural defense mechanism, protecting the ear canal from dirt, dust, and other small particles. Over time, the term "earwax" has become widely accepted and is now used in many languages to describe this ubiquitous ear secretion.
Sarah không thể thoát khỏi cảm giác có vật gì lạ trong tai mình, nhưng khi cô kiểm tra bằng tăm bông, cô chỉ thấy một lượng nhỏ ráy tai.
John đã rất kinh ngạc khi thấy một vết ố màu nâu trên vỏ gối của mình. Khi kiểm tra kỹ hơn, anh nhận ra đó chỉ là tàn dư của ráy tai của chính mình.
Bác sĩ thính học đã hướng dẫn Jason tránh việc vệ sinh tai quá thường xuyên vì điều đó có thể dẫn đến tình trạng ráy tai tiết ra quá nhiều.
Khi máy bay hạ cánh, Emily cảm thấy có áp lực ở tai, khiến cô phải ngoáy tai và đẩy một ít ráy tai ra.
Bác sĩ cảnh báo Mark rằng việc sử dụng tai nghe quá nhiều có thể dẫn đến tình trạng ráy tai tích tụ, ảnh hưởng đến thính giác.
Rachel có thói quen đẩy tăm bông khi vệ sinh tai, điều này chỉ khiến ráy tai bị đẩy sâu hơn vào ống tai.
Tai của Tom trong như chuông, ngoại trừ một ít ráy tai đông lại sau màng nhĩ.
Trong chuyến thăm khám phụ khoa, tai của Ava đã được kiểm tra như một phần của đợt kiểm tra tai, mũi và họng thông thường, kết quả cho thấy lượng ráy tai ở mức trung bình.
Khi Lisa được thông báo rằng ráy tai không gây nguy hiểm cho sức khỏe cũng không phải là dấu hiệu của việc vệ sinh kém, cô cảm thấy nhẹ nhõm vì lượng ráy tai tiết ra quá nhiều nằm trong phạm vi bình thường.
Nghiên cứu phát hiện ra rằng những người thường xuyên vệ sinh tai bằng tăm bông có xu hướng đẩy ráy tai vào sâu hơn trong ống tai, dẫn đến các vấn đề liên quan đến ráy tai thường xuyên hơn.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()