
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
người di cư kinh tế
The term "economic migrant" refers to individuals who move from one place to another primarily for economic reasons such as finding employment, improving their standard of living, or escaping poverty. This term emerged in the early 20th century, as migration patterns began to shift from being driven mainly by political, social, or cultural factors to economic ones. The term gained traction during the post-World War II years, as increasing numbers of people left Europe and Africa for better economic opportunities in other parts of the world, particularly in North America and Oceania. The term "migrant" itself is also derived from the Latin word "migrare," which means "to move," indicating a sense of transience and temporary displacement that often characterizes the experiences of economic migrants.
Mary, một người di cư kinh tế từ Ethiopia, đã chuyển đến Qatar để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn và mức lương cao hơn.
Do suy thoái kinh tế ở quốc gia quê hương, nhiều người hiện đang trở thành người di cư kinh tế khi họ tìm kiếm việc làm và mức sống tốt hơn ở các quốc gia khác.
Làn sóng di cư kinh tế đã gây sức ép lên nguồn lực của nhiều thành phố châu Âu, dẫn đến các cuộc tranh luận về chính sách nhập cư và các chương trình phúc lợi xã hội.
Thuật ngữ người di cư kinh tế thường được sử dụng thay thế cho thuật ngữ "người di cư lao động" để mô tả những người chuyển đến một quốc gia khác chủ yếu để tìm việc làm.
Cuộc khủng hoảng di cư kinh tế ở Địa Trung Hải đã làm nổi bật nhu cầu hợp tác quốc tế và hỗ trợ nhân đạo để giải quyết những nguyên nhân cơ bản của tình trạng di cư và giảm bớt đau khổ.
Dân số di cư kinh tế tại Hoa Kỳ đã tăng đáng kể trong những năm gần đây, vì người dân từ các quốc gia như Mexico và Trung Mỹ tìm kiếm cơ hội kinh tế tốt hơn.
Khi nền kinh tế toàn cầu ngày càng kết nối chặt chẽ hơn, những người di cư kinh tế ngày càng có khả năng di chuyển qua biên giới và tìm kiếm việc làm ở các quốc gia khác.
Những người di cư vì lý do kinh tế thường phải đối mặt với những thách thức đáng kể, bao gồm rào cản ngôn ngữ, khác biệt văn hóa và sự xa lánh xã hội, có thể khiến họ khó hòa nhập hoàn toàn vào cộng đồng mới.
Thuật ngữ người di cư kinh tế không nên được sử dụng theo nghĩa miệt thị, vì những người thuộc nhóm này thường tìm kiếm cuộc sống tốt đẹp hơn cho bản thân và gia đình.
Những người di cư vì lý do kinh tế có tiềm năng đóng góp đáng kể cho nền kinh tế của nước sở tại vì họ mang theo kỹ năng, kiến thức và kinh nghiệm từ quốc gia quê hương, có thể mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp và ngành công nghiệp địa phương.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()