
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Eid
The word "Eid" is an Arabic term that represents a religious celebration or festival. It is often associated with two major Islamic holidays: Eid al-Fitr and Eid al-Adha. The etymological roots of "Eid" can be traced back to the Arabic verb "اضاء (iddā)" which means "to come to light" or "to appear". This is because in Arabic culture, the appearance of the moon is seen as a significant event, and the sighting of the new moon signifies the beginning of these religious festivals. The term "Eid" is also related to the Arabic words "عايد" (eā'ida) and "عيدان" (eā'idān) which connote joy and festivity. In its broader sense, "Eid" can be used to describe any celebration or feast, both religious and secular. Overall, "Eid" is a word that carries a significant cultural and religious meaning in the Muslim world, representing both a religious obligation and a joyous festivity. Its meaning is deeply rooted in Arabic language and culture, and continues to be an integral part of the Muslim traditions and practices.
noun
ear drops
Default
(Tech) e (argument base/natural logarithm)
Nhiều người Hồi giáo ăn mừng lễ Eid al-Fitr như một sự ghi nhận biết ơn vì đã hoàn thành tháng ăn chay Ramadan kéo dài một tháng.
Sau khi các nghi lễ tôn giáo và cầu nguyện kết thúc, các gia đình tụ họp lại với nhau để cùng nhau thưởng thức bữa tiệc Eid vui vẻ.
Đường phố tràn ngập người dân mua quần áo mới và chuẩn bị cho lễ hội Eid al-Adha, còn được gọi là "Lễ hội hiến tế".
Trẻ em háo hức thức dậy sớm vào sáng ngày lễ Eid, háo hức mong đợi những món quà và đồ ngọt truyền thống do người thân tặng.
Tinh thần lễ hội Eid không chỉ gói gọn trong một ngày. Nhiều người Hồi giáo coi việc quyên góp hào phóng cho tổ chức từ thiện trong thời gian này là một mục tiêu.
Vẻ đẹp của lễ Eid không chỉ nằm ở các nghi lễ và quà tặng, mà còn ở việc thắt chặt mối quan hệ giữa những người thân yêu và các thành viên trong cộng đồng.
Khi tiếng kêu cầu nguyện cuối cùng vang lên, người Hồi giáo đổ xô đến nhà thờ Hồi giáo để ăn mừng Eid cùng giáo đoàn và thể hiện đức tin của mình.
Tại các thành phố và thị trấn trên khắp thế giới, người Hồi giáo ở mọi tầng lớp đều tụ họp lại để cùng nhau ăn mừng thời điểm đặc biệt này và tổ chức cầu nguyện tập thể và dùng bữa chung trong lễ Eid.
Eid là ngày mọi người bày tỏ lòng biết ơn vì những phước lành trong cuộc sống và cầu nguyện rằng họ sẽ tiếp tục được ban tặng sự sung túc trong tương lai.
Khi mặt trời bắt đầu lặn vào ngày thiêng liêng này, người Hồi giáo bước ra ngoài vào buổi tối, tạm biệt nhau cho đến lễ Eid tiếp theo vào năm sau.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()