
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chăm sóc người già
The term "eldercare" is a relatively recent coinage, emerging in the mid-20th century to describe the care and support provided to older adults. The word is a blend of "elder," referring to older adults, and "care," emphasizing the assistance and attention required by this age group. The concept of eldercare has its roots in the post-World War II era, when improved healthcare and increased life expectancy led to a growing elderly population. As the Baby Boomer generation aged, there was a need for more formal care arrangements, prompting the development of institutions, organizations, and services specifically designed for older adults. Eldercare providers, including family members, caregivers, and healthcare professionals, offer a range of services, such as medical care, personal care, and social support, to help older adults maintain their independence, health, and well-being. The term "eldercare" has become an essential part of our vocabulary, acknowledging the importance of compassionate and competent support in the lives of older adults.
Mẹ lớn tuổi của Mary cần được chăm sóc thường xuyên, bao gồm hỗ trợ tắm rửa, mặc quần áo và quản lý thuốc men.
James và vợ đã quyết định chuyển cha mẹ già về sống tại nhà mình để chăm sóc người già và duy trì mối quan hệ gần gũi hơn với họ.
Sau khi nghỉ hưu, Mark dành thời gian chăm sóc người già, làm tình nguyện tại các viện dưỡng lão và hỗ trợ người cao tuổi trong các công việc hàng ngày.
Dì của Kathy, người mắc bệnh Alzheimer, cần được chăm sóc người già đặc biệt, tập trung vào việc kiểm soát chứng mất trí nhớ và lú lẫn.
Ông bà của Nina sống ở vùng nông thôn và cần dịch vụ chăm sóc người già để giúp họ quản lý các hoạt động hàng ngày, bao gồm mua sắm thực phẩm và đưa đón đến các cuộc hẹn khám bệnh.
Chính quyền địa phương đã phân bổ kinh phí cho các chương trình chăm sóc người cao tuổi trong cộng đồng để cung cấp cho người cao tuổi quyền tiếp cận các nguồn lực và dịch vụ hỗ trợ.
Chị gái của John, người đang sống với nhiều vấn đề sức khỏe, cần được chăm sóc chuyên sâu cho người già, bao gồm cả việc đi khám bác sĩ thường xuyên và có người giúp việc chăm sóc sức khỏe tại nhà.
Cha của Susan cần dịch vụ chăm sóc người già để giúp ông thích nghi với cuộc sống tự lập tại nhà trong khi vẫn kiểm soát được tình trạng sức khỏe mãn tính của mình.
Cha của Tom, người mắc bệnh Parkinson giai đoạn cuối, cần được chăm sóc người cao tuổi chuyên biệt tập trung vào việc kiểm soát các triệu chứng và giảm thiểu nguy cơ chấn thương.
Mẹ của Lisa cần được chăm sóc người lớn tuổi để giúp bà duy trì lối sống lành mạnh và năng động, bao gồm các chương trình tập thể dục và tư vấn dinh dưỡng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()