
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
gắn thẻ điện tử
The term "electronic tagging" refers to the use of radio frequency identification (RFID) or Global Positioning System (GPS) technology to monitor the location and movement of individuals or objects. The phrase originated in the 1980s, when animal tracking devices that employed electronic tags became increasingly popular among researchers and conservationists. These tags, which were attached to animals' collars or embedded under their skin, enabled scientists to track their movements over long distances and gather valuable data on animal behavior and migration patterns. As the technology behind electronic tagging evolved and became more advanced, it spread to other areas such as law enforcement and corrections. In the 1990s, authorities started to experiment with electronic monitoring devices for offenders as an alternative to traditional imprisonment. These devices, which are worn as anklets, bracelets, or waistbands, transmit signals to a monitoring station that tracks the offender's location in real time. Electronic tagging has since become a common practice in many criminal justice systems, providing an innovative and cost-effective way to manage and supervise low-risk offenders in the community. Similar technologies have also been applied in various other fields, such as logistics and supply chain management, where electronic tagging can help to monitor the movement of goods and prevent theft or loss. Overall, the concept of electronic tagging signifies the growing adoption of advanced technological tools in various aspects of society, from scientific research to criminal justice, as well as the potential for digital surveillance to both benefit and raise concerns about privacy and security.
Hệ thống tư pháp hình sự đã áp dụng hình thức gắn thẻ điện tử như một hình thức giám sát mới đối với những người phạm tội được trả tự do, cho phép họ chấp hành phần còn lại của bản án dưới sự giám sát mà không cần phải ngồi tù.
Thiết bị gắn thẻ điện tử sẽ thông báo ngay cho chính quyền nếu người đeo rời khỏi khu vực được chỉ định, đồng thời kích hoạt báo động và cảnh báo chính quyền về những vi phạm tiềm ẩn đối với các điều kiện giải phóng.
John, một kẻ tái phạm, đã được gắn thẻ điện tử như một phần trong điều kiện quản chế của mình. Anh thấy việc này khá phiền phức nhưng lại cần thiết cho sự tự do mới tìm lại được của mình.
Thẻ điện tử của Victoria cho phép cô tham gia chương trình cai nghiện thay vì quay trở lại nhà tù, cung cấp cho cô sự hỗ trợ cần thiết để tạo ra sự thay đổi tích cực.
Những tội phạm vị thành niên được lựa chọn đeo thẻ điện tử thay cho việc giam giữ, cho phép họ tiếp tục học tập và phát triển những thói quen tích cực bên ngoài nhà tù.
Chương trình gắn thẻ điện tử nhằm mục đích giảm tỷ lệ tái phạm bằng cách cung cấp hỗ trợ, giám sát và theo dõi cộng đồng để cho phép người phạm tội tái hòa nhập xã hội và sửa đổi bản thân.
Cảnh sát đã sử dụng dữ liệu theo dõi thời gian thực từ các thiết bị gắn thẻ điện tử để xác định vị trí và bắt giữ những kẻ phạm tội đang bỏ trốn, giúp thực thi pháp luật và bảo vệ công chúng dễ dàng hơn.
Một số thẻ điện tử có thêm các tính năng bổ sung, chẳng hạn như màn hình kiểm tra ma túy hoặc cảm biến nồng độ cồn, để giúp người phạm tội chịu trách nhiệm về hành vi của mình và tránh tái phạm.
Thẻ điện tử của Emily được gắn máy phát GPS để truyền vị trí của cô tới các nhà chức trách, giúp theo dõi chuyển động và cách thức giao tiếp của cô dễ dàng hơn.
Việc sử dụng thẻ điện tử ngày càng trở nên phổ biến trên toàn thế giới, với các quốc gia như Vương quốc Anh đã triển khai các chương trình như vậy trong hơn một thập kỷ và các quốc gia khác như Úc cũng mở rộng việc sử dụng chúng trong những năm gần đây.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()