
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
thêu dệt
The word "embroil" has a rich history dating back to the 15th century. It originated from the Old French word "embroiler," which means "to entangle or ensnare." This Old French term is derived from the Latin phrase "embrocare," which is a combination of "umbo," meaning "mole or obstruction," and "care," meaning "to hinder or obstruct." In English, the word "embroil" initially referred to literally confounding or entangling something, such as a piece of fabric or a metal wire. Over time, the meaning expanded to include figurative senses, such as causing trouble, entangling oneself in a dispute or controversy, or getting involved in a complicated situation. Today, "embroil" is often used to describe becoming or causing a disturbance, confusion, or chaos in a situation.
transitive verb
confuse
drag (someone... into a war...)
bring (someone) into conflict (with)
Sự tham gia của Sarah vào vụ bê bối tài chính của công ty đã khiến cô phải tham gia vào một cuộc chiến pháp lý có thể hủy hoại danh tiếng của cô.
Tranh chấp chính trị giữa hai nước láng giềng đã kéo họ vào một loạt các cuộc đụng độ bạo lực và tranh chấp biên giới.
Cảnh sát cáo buộc Jamie là kẻ chủ mưu đứng sau một mạng lưới tham ô phức tạp, khiến anh phải trải qua một cuộc điều tra kéo dài và căng thẳng.
Những quyết định kinh doanh liều lĩnh của CEO đã khiến công ty rơi vào cảnh nợ nần chồng chất, có khả năng dẫn đến phá sản.
Tin tức về mối quan hệ của Mike với trợ lý đã khiến anh bị cuốn vào một vụ bê bối có nguy cơ hủy hoại sự nghiệp và cuộc hôn nhân của anh.
Mạng lưới dối trá phức tạp mà Alice bịa ra để che đậy hành vi tham ô của mình đã khiến cô bị cuốn vào một mạng lưới lừa dối có thể khiến cô phải vào tù.
Thảm kịch gần đây do lỗi máy móc gây ra đã khiến công ty vướng vào một loạt vụ kiện tụng và bị công chúng lên án.
Vụ việc rắc rối tại tòa án đã lôi kéo một số cá nhân nổi tiếng vào một cuộc chiến pháp lý có thể thay đổi sự nghiệp và cuộc sống của họ.
Cuộc xung đột đang diễn ra giữa hai phe phái chính trị đã đẩy đất nước vào vòng xoáy bạo lực và bất ổn chính trị nguy hiểm.
Cuộc tấn công mạng vào hệ thống của ngân hàng đã khiến họ phải chịu một loạt tổn thất, đe dọa làm tê liệt hoạt động và gây tổn hại đến quyền riêng tư dữ liệu của khách hàng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()