
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chim cánh cụt hoàng đế
The common name "emperor penguin" is derived from the bird's regal appearance and social structure. These penguins, found in Antarctica, hold important roles in their colonies, with mature males (or emperors) leading and protecting the groups. The emperor penguins' striking appearance, characterized by their large size (weighing up to 45 kg) and distinct orange featherless patch on their heads, further adds to their majestic image. The name "emperor" was coined by the British explorer, Sir George Murray Levick, who first observed and documented the species in 1911, during Robert Falcon Scott's Antarctic expedition. Levick was impressed by the penguins' grandeur and opulent presence, and the title "emperor" seemed fitting to acknowledge their dominance in their environment. The scientific name, Aptenodytes forsteri, honors two individuals: the ornithologist, Thomas Forster, and the patronym "Aptenodytes," which refers to the game of bowls and freemasonry (both being associations that Forster was passionate about). Together, the common and scientific names of emperor penguins accurately reflect their princely character and unique status in the avian world.
Trong mùa đông khắc nghiệt của Nam Cực, cả một đàn chim cánh cụt hoàng đế tụ tập lại với nhau, bảo vệ đàn con khỏi cái lạnh.
Chim cánh cụt hoàng đế oai nghiêm là loài chim cánh cụt cao nhất và nặng nhất trong tất cả các loài chim cánh cụt, có thể cao tới 122 cm (4 feet).
Chim cánh cụt hoàng đế có nghi lễ giao phối độc đáo, trong đó con cái đẻ hai trứng và con non khỏe hơn sẽ sống sót, trong khi con non yếu hơn sẽ bị đẩy ra khỏi tổ.
Phim tài liệu năm ngoái, "Cuộc diễu hành của loài chim cánh cụt", kể về hành trình đáng kinh ngạc của những chú chim cánh cụt hoàng đế khi chúng di chuyển hàng dặm để tìm kiếm thức ăn nuôi con.
Băng biển tan chảy đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự sống còn của chim cánh cụt hoàng đế vì môi trường sống và nơi sinh sản của chúng đang bị phá hủy bởi hiện tượng nóng lên toàn cầu.
Mặc dù chim cánh cụt hoàng đế thường sống đơn độc, nhưng trong mùa sinh sản, những đàn chim cánh cụt lớn tụ tập lại với nhau để giữ ấm và bảo vệ.
Bản ghi chép đầu tiên về chim cánh cụt hoàng đế được đưa ra vào năm 1840, khi một sĩ quan hải quân Anh phát hiện ra chúng trong một chuyến thám hiểm khoa học ở Nam Cực.
Chim cánh cụt hoàng đế có khả năng tiết kiệm nước bằng cách sản xuất nước tiểu cô đặc, giúp chúng có thể sống sót ở những nơi hạn chế về nguồn nước ngọt.
Chiếc mỏ màu cam đặc trưng và đôi mắt nâu sẫm của chim cánh cụt hoàng đế giúp chúng dễ dàng được phát hiện trong khung cảnh tuyết rơi, nhưng bộ lông màu nâu và trắng lốm đốm giúp chúng hòa nhập với môi trường xung quanh.
Mặc dù có kích thước to lớn, chim cánh cụt hoàng đế vẫn bị đe dọa bởi nhiều yếu tố, bao gồm biến đổi khí hậu, bị hải cẩu báo săn mồi và các hoạt động của con người như khoan dầu và đánh bắt cá.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()