
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chủ nghĩa kinh nghiệm
The term "empiricism" originates from the Greek words "empeiria," meaning "experience," and "ischos," meaning " strength." The term was coined in the 16th century by the English diplomat and scholar Roger Ascham to describe the approach of collecting knowledge through observation and experimentation, rather than through austerely deductive or abstract reasoning. Ascham's usage of the term was influenced by the philosophical ideas of Sir Francis Bacon, who advocated for a more scientific method of inquiry, based on sensory experience and observation. The Oxford English Dictionary dates the first recorded use of the term "empiricism" to 1599, in Ascham's book "The Scholemaster." Over time, the term has evolved to refer specifically to the philosophical movement that emphasizes the role of experience and sensory data in the development of knowledge and understanding.
noun
empiricism
Chủ nghĩa kinh nghiệm nhấn mạnh tầm quan trọng của bằng chứng có thể quan sát và kiểm chứng trong việc xây dựng các lý thuyết khoa học thay vì chỉ dựa vào trực giác hoặc các nguyên tắc triết học.
Những người theo chủ nghĩa kinh nghiệm ủng hộ cách tiếp cận dựa trên dữ liệu để ra quyết định, tin rằng lý luận dựa trên bằng chứng đáng tin cậy hơn so với việc dựa vào niềm tin cá nhân hoặc bằng chứng giai thoại.
Chủ nghĩa kinh nghiệm là một quan điểm triết học coi trọng kinh nghiệm và quan sát hơn là lý luận và trực giác.
Những người theo chủ nghĩa kinh nghiệm cho rằng các khám phá khoa học phải dựa trên dữ liệu thực nghiệm và kết quả có thể lặp lại, thay vì dựa vào các lý thuyết không thể chứng minh hoặc các giả định siêu hình.
Nghiên cứu thực nghiệm đã chỉ ra rằng các hiện tượng xã hội và tâm lý có thể được dự đoán và giải thích thông qua thử nghiệm và đo lường nghiêm ngặt, thay vì dựa vào sự tự vấn hoặc suy đoán.
Phương pháp tiếp cận thực nghiệm cho rằng mọi kiến thức đều được tiếp thu thông qua trải nghiệm giác quan và tâm trí đóng vai trò tích cực trong việc xây dựng kiến thức từ những trải nghiệm này.
Chủ nghĩa kinh nghiệm có ảnh hưởng lớn đến việc định hình nhiều lĩnh vực, từ khoa học và y học đến triết học và giáo dục, bằng cách nhấn mạnh nhu cầu về các phương pháp dựa trên bằng chứng và tư duy phản biện.
Phương pháp thực nghiệm bao gồm việc đưa ra giả thuyết, thiết kế các thí nghiệm để kiểm tra chúng và diễn giải kết quả để xác nhận hoặc bác bỏ giả thuyết.
Các thuật ngữ thực nghiệm, chủ nghĩa kinh nghiệm và nghiên cứu thực nghiệm là khác nhau nhưng có liên quan, trong đó thực nghiệm là tính từ mô tả phương pháp, chủ nghĩa kinh nghiệm là triết lý nhấn mạnh phương pháp thực nghiệm và nghiên cứu thực nghiệm là phương pháp nghiên cứu dựa trên phương pháp thực nghiệm.
Chủ nghĩa kinh nghiệm khuyến khích thái độ hoài nghi và có hệ thống đối với kiến thức, vì nó ủng hộ việc đặt câu hỏi về các giả định, tìm kiếm bằng chứng và liên tục sửa đổi niềm tin dựa trên dữ liệu mới.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()